KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 03:00 |
11 KT |
Liverpool[1] Aston Villa[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:30 |
11 KT |
Brighton[8] Manchester City[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
11 KT |
Wolves[20] Southampton[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
11 KT |
Crystal Palace[17] Fulham[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
11 KT |
Brentford[12] AFC Bournemouth[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
11 KT |
West Ham United[14] Everton[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 03:00 |
13 KT |
Leganes[15] Sevilla[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:30 |
13 KT |
Espanyol[17] Valencia[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:15 |
13 KT |
Villarreal[4] Alaves[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
13 KT |
Real Madrid[2] Osasuna[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:45 |
12 KT |
Juventus[6] Torino[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
12 KT |
Cagliari[16] AC Milan[7] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
12 KT |
Venezia[19] Parma[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:30 |
10 KT |
RB Leipzig[2] Monchengladbach[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
10 KT |
Bochum[18] Bayer Leverkusen[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
10 KT |
Mainz 05[13] Borussia Dortmund[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
10 KT |
St Pauli[15] Bayern Munich[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
10 KT |
Werder Bremen[10] Holstein Kiel[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 03:00 |
11 KT |
Angers SCO[15] Paris Saint Germain[1] |
2 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:00 |
11 KT |
Lens[7] Nantes[14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:00 |
11 KT |
Strasbourg[9] Monaco[3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:15 |
7 KT |
Hà Nội[8] Hải Phòng[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
7 KT |
Đà Nẵng[14] Becamex Bình Dương[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
7 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[7] Công An Hà Nội[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
15 KT |
Sunderland[1] Coventry[15] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Leeds United[3] Queens Park Rangers[23] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Norwich City[12] Bristol City[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Derby County[16] Plymouth Argyle[20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Portsmouth[24] Preston North End[21] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
15 KT |
Middlesbrough[7] Luton Town[22] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
15 KT |
Cardiff City[19] Blackburn Rovers[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
15 KT |
Stoke City[17] Millwall[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:30 |
15 KT |
Dynamo Moscow[4] Pari Nizhny Novgorod[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:00 |
15 KT |
FK Rostov[10] FK Khimki[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:30 |
15 KT |
Makhachkala[11] Gazovik Orenburg[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
15 KT |
Lokomotiv Moscow[3] Fakel Voronezh[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:15 |
13 KT |
Mantova[14] Cremonese[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
13 KT |
Modena[19] Carrarese[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
13 KT |
Pisa[2] Sampdoria[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
13 KT |
Sudtirol[15] US Sassuolo Calcio[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
13 KT |
Brescia[7] Cosenza[9] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:30 |
11 KT |
Aberdeen[2] Dundee[6] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
11 KT |
Dundee United[4] Ross County[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
11 KT |
Motherwell FC[5] St Johnstone[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
11 KT |
Hibernian FC[12] St Mirren[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 03:00 |
14 KT |
Malaga[12] Cartagena[22] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:30 |
14 KT |
SD Huesca[10] Zaragoza[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:30 |
14 KT |
Granada[8] Eldense[19] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:15 |
14 KT |
CD Mirandes[7] Cadiz[18] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:30 |
12 KT |
Fortuna Dusseldorf[3] SC Paderborn 07[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
12 KT |
Koln[11] Greuther Furth[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
12 KT |
Darmstadt[12] Hertha Berlin[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
12 KT |
1. Magdeburg[7] Ssv Ulm 1846[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
13 KT |
Metz[5] Caen[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
13 KT |
Lorient[2] Guingamp[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
13 KT |
Pau FC[12] Paris Fc[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 03:00 |
12 KT |
RKC Waalwijk[18] NEC Nijmegen[10] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
12 KT |
NAC Breda[9] PSV Eindhoven[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:45 |
12 KT |
Zwolle[16] Fortuna Sittard[7] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:30 |
12 KT |
Groningen[15] Sparta Rotterdam[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 03:30 |
11 KT |
Boavista[13] Rio Ave[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:00 |
11 KT |
Famalicao[7] Arouca[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:30 |
11 KT |
Casa Pia Ac[9] SC Farense[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:30 |
11 KT |
GD Estoril-Praia[12] Avs Futebol Sad[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
15 KT |
Crawley Town[21] Huddersfield Town[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Leyton Orient[20] Blackpool[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Peterborough United[13] Cambridge United[22] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Bristol Rovers[17] Lincoln City[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Stockport County[10] Bolton Wanderers[6] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Stevenage Borough[15] Reading[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Birmingham[2] Northampton Town[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Exeter City[11] Charlton Athletic[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Wigan Athletic[19] Wycombe Wanderers[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
15 KT |
Wrexham[3] Mansfield Town[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
15 KT |
Burton Albion FC[24] Shrewsbury Town[23] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 07:00 |
2st phase KT |
CA Huracan[2] Independiente[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 05:00 |
2st phase KT |
Rosario Central[17] San Lorenzo[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 03:00 |
2st phase KT |
Gimnasia LP[16] Newells Old Boys[26] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 15:35 |
4 KT |
Adelaide United FC[5] Western United[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 13:00 |
4 KT |
Melbourne Victory FC[2] Brisbane Roar FC[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:45 |
14 KT |
Sporting Charleroi[13] Westerlo[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:15 |
14 KT |
Dender[9] Oud Heverlee[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
14 KT |
Kortrijk[14] Royal Antwerp[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 08:00 |
17 KT |
Pachuca[15] Cf Indios De Ciudad Juarez[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 08:00 |
17 KT |
Toluca[2] Club America[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 06:05 |
17 KT |
Chivas Guadalajara[7] Atletico San Luis[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 10:00 |
17 KT |
Mazatlan[15] Pumas UNAM[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
28 KT |
Brann[2] Lillestrom[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:00 |
12 KT |
Adana Demirspor[19] Eyupspor[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:00 |
12 KT |
Rizespor[16] Trabzonspor[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
12 KT |
Hatayspor[18] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
12 KT |
Antalyaspor[14] Bodrumspor[13] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:30 |
14 KT |
Servette[3] Zurich[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
14 KT |
Winterthur[12] Lausanne Sports[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
14 KT |
Yverdon[8] Basel[4] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
15 KT |
SK Sigma Olomouc[8] Synot Slovacko[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Slovan Liberec[12] Hradec Kralove[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Pardubice[15] FK Baumit Jablonec[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
15 KT |
Banik Ostrava[4] Dukla Praha[13] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 10:00 |
tháng 11 KT |
Los Angeles Galaxy[2] Colorado Rapids[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 08:10 |
tháng 11 KT |
Inter Miami[1] Atlanta United[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 06:00 |
tháng 11 KT |
Orlando City[4] Charlotte Eagles[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 04:00 |
tháng 11 KT |
Cincinnati[3] New York City Fc[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 10:40 |
tháng 11 KT |
Los Angeles FC[1] Vancouver Whitecaps FC[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:15 |
15 KT |
Slask Wroclaw[18] Gornik Zabrze[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:30 |
15 KT |
Widzew lodz[8] Zaglebie Lubin[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:45 |
15 KT |
Cracovia Krakow[4] GKS Katowice[12] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:15 |
15 KT |
Korona Kielce[13] Lechia Gdansk[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:30 |
15 KT |
Roda JC Kerkrade[11] Telstar[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:00 |
30 KT |
Varbergs BoIS FC[11] Sandvikens IF[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
30 KT |
IK Oddevold[12] Trelleborgs FF[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
30 KT |
GIF Sundsvall[15] Gefle IF[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
30 KT |
Degerfors IF[1] Osters IF[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
30 KT |
Skovde AIK[16] Orebro[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
30 KT |
Helsingborg IF[4] Orgryte[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
30 KT |
Ostersunds FK[14] IK Brage[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
30 KT |
Utsiktens BK[10] Landskrona BoIS[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
11 KT |
Feirense[13] Desportivo de Tondela[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:30 |
11 KT |
CD Mafra[15] Academico Viseu[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
11 KT |
UD Oliveirense[18] Portimonense[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
11 KT |
Penafiel[2] Felgueiras[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 14:30 |
34 KT |
Suwon FC[6] Gangwon FC[3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 13:00 |
36 KT |
Jubilo Iwata[18] Gamba Osaka[5] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 13:00 |
36 KT |
Kashiwa Reysol[17] Albirex Niigata Japan[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 13:00 |
36 KT |
Cerezo Osaka[8] Avispa Fukuoka[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 12:00 |
36 KT |
Kashima Antlers[4] Nagoya Grampus Eight[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 12:00 |
36 KT |
Sagan Tosu[20] Yokohama F Marinos[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 12:00 |
36 KT |
Kyoto Purple Sanga[13] Kawasaki Frontale[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 12:00 |
36 KT |
Shonan Bellmare[12] Consadole Sapporo[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 12:00 |
36 KT |
Machida Zelvia[3] Tokyo[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
11 KT |
Esteghlal Tehran[14] Mes Rafsanjan[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
11 KT |
Sepahan[1] Nassaji Mazandaran[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:45 |
11 KT |
Gol Gohar[8] Persepolis[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:00 |
11 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[9] Hapoel Hadera[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:00 |
11 KT |
Ashdod MS[12] Maccabi Bnei Raina[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:30 |
11 KT |
Ironi Tiberias[10] Hapoel Beer Sheva[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
11 KT |
Beitar Jerusalem[3] Hapoel Haifa[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
11 KT |
AEK Athens[3] Asteras Tripolis[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:45 |
11 KT |
Panserraikos[10] PAE Atromitos[9] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
11 KT |
Panaitolikos Agrinio[7] Aris Thessaloniki[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:30 |
12 KT |
Ujpesti TE[6] Paksi SE[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
12 KT |
Debreceni VSC[11] ETO Gyori FC[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
12 KT |
Zalaegerszegi TE[10] Videoton Puskas Akademia[2] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:30 |
10 KT |
Aris Limassol[2] Anorthosis Famagusta FC[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
10 KT |
Karmiotissa Pano Polemidion[10] Nea Salamis[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
10 KT |
EN Paralimni[12] AEK Larnaca[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
16 KT |
Rapid Bucuresti[7] UTA Arad[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:15 |
16 KT |
CS Universitatea Craiova[5] Hermannstadt[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:30 |
16 KT |
Politehnica Iasi[8] Sepsi[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 07:00 |
33 KT |
Sao Paulo[6] Atletico Paranaense[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 05:00 |
33 KT |
Atletico Clube Goianiense[20] Red Bull Bragantino[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 05:00 |
33 KT |
Cruzeiro[8] Criciuma[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 05:00 |
33 KT |
Juventude[18] Bahia[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 05:00 |
33 KT |
Fortaleza[3] Vasco da Gama[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:30 |
33 KT |
Vitoria Salvador BA[12] Corinthians Paulista[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:30 |
33 KT |
Botafogo[1] Cuiaba[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:30 |
8 KT |
Inter Club Escaldes[1] Penya Encarnada[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:00 |
11 KT |
East Bengal[14] Mohammedan SC IND[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:30 |
11 KT |
Chennai Titans[6] Mumbai City[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:00 |
19 KT |
Murom[5] Rodina Moskva Ii[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:00 |
19 KT |
Dinamo Briansk[6] Krasnodar II[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:00 |
19 KT |
Khimik Dzerzhinsk[8] Mashuk-KMV[4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:00 |
19 KT |
Metallurg Lipetsk[10] Irtysh 1946 Omsk[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:00 |
19 KT |
Torpedo Miass[2] Volga Ulyanovsk[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
19 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk[9] Baltika[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
19 KT |
Torpedo Moscow[1] Yenisey Krasnoyarsk[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
19 KT |
Kamaz[14] Sokol[13] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
19 KT |
Alania[17] Arsenal Tula[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:15 |
16 KT |
Cardiff Metropolitan[4] Bala Town[7] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
16 KT |
Penybont[1] Flint Town United[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
16 KT |
Barry Town Afc[5] Connah's QN[8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
16 KT |
Briton Ferry Athletic[11] Caernarfon[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:30 |
15 KT |
Levski Sofia[2] Septemvri Sofia[13] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
15 KT |
Beroe[7] Cherno More Varna[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
15 KT |
Slavia Sofia[11] Lokomotiv Plovdiv[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:30 |
15 KT |
Vojvodina[10] Mladost Lucani[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Spartak Subotica[15] Tekstilac Odzaci[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
15 KT |
Imt Novi Beograd[13] Cukaricki[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
15 KT |
Radnicki Nis[7] Novi Pazar[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:00 |
19 KT |
Odense BK[1] Horsens[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
15 KT |
Walsall[2] Crewe Alexandra[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Gillingham[11] Port Vale[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Milton Keynes Dons[8] Swindon[22] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
AFC Wimbledon[13] Grimsby Town[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Fleetwood Town[15] Bradford AFC[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Barrow[9] Colchester United[21] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Cheltenham Town[16] Bromley[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Doncaster Rovers[4] Notts County[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Tranmere Rovers[19] Newport County[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Chesterfield[6] Accrington Stanley[20] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
15 KT |
Harrogate Town[17] Morecambe[24] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
15 KT |
Salford City[12] Carlisle[23] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
15 KT |
KFC Komarno[12] Spartak Trnava[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
15 KT |
Zemplin Michalovce[9] MSK Zilina[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
15 KT |
Trencin[10] MFK Ruzomberok[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
15 KT |
Slovan Bratislava[1] Mfk Skalica[11] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:00 |
13 KT |
Bangkok Glass Pathum[4] Uthai Thani Forest[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
13 KT |
Prachuap Khiri Khan[5] Ratchaburi FC[8] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
13 KT |
Chiangrai United[14] Nakhon Ratchasima[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
13 KT |
Khonkaen United[15] Rayong[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
13 KT |
Nakhon Pathom FC[16] Lamphun Warrior[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
13 KT |
Sheriff[1] Floresti[8] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
13 KT |
Dacia Buiucani[7] Milsami[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:30 |
13 KT |
Hajduk Split[1] Istra 1961[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
13 KT |
Hnk Gorica[8] Dinamo Zagreb[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:00 |
13 KT |
Grazer AK[12] WSG Wattens[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:00 |
13 KT |
Wolfsberger AC[5] Austria Wien[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:00 |
13 KT |
TSV Hartberg[6] Sturm Graz[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:30 |
15 KT |
Nafta[9] Ask Bravo[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
15 KT |
Koper[3] Domzale[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:30 |
28 KT |
Dinamo Brest[4] BATE Borisov[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
28 KT |
Arsenal Dzyarzhynsk[10] FC Minsk[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
28 KT |
Slutsksakhar Slutsk[9] Smorgon FC[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:00 |
24 KT |
Aksu[14] Shakhtyor Karagandy[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:30 |
8 KT |
Al Bataeh[11] Khor Fakkan[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:30 |
8 KT |
Al Wehda UAE[3] Al-Wasl[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:45 |
8 KT |
Al-Jazira UAE[4] Ajman[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:45 |
8 KT |
Dubba Al-Husun[14] Banni Yas[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
10 KT |
Maghrib Association Tetouan[15] RCA Raja Casablanca Atlhletic[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
10 KT |
Wydad Casablanca[4] IRT Itihad de Tanger[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
10 KT |
Maghreb Fez[3] Forces Armee Royales[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
10 KT |
Renaissance Zmamra[8] Olympique de Safi[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
7 KT |
Polokwane City[3] Ts Galaxy[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:00 |
7 KT |
Chippa United FC[6] Magesi[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:30 |
7 KT |
Kaizer Chiefs FC[8] Real Kings[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:30 |
7 KT |
Mamelodi Sundowns[2] Sekhukhune United[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:30 |
7 KT |
Lamontville Golden Arrows[10] Cape Town City[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:00 |
13 KT |
FK Sarajevo[2] Sloga Doboj[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
4 KT |
Stade Marocain Du Rabat[5] Kawkab de Marrakech[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
4 KT |
Olympique Dcheira[6] KAC de Kenitra[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
4 KT |
Usm Oujda[12] Cayb Club Athletic Youssoufia[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
4 KT |
Racing Casablanca[9] MCO Mouloudia Oujda[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
14 KT |
Bellinzona[4] Aarau[5] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
14 KT |
Thun[2] Etoile Carouge[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 17:30 |
36 KT |
Paide Linnameeskond[3] Levadia Tallinn[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
36 KT |
Trans Narva[5] Kuressaare[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
36 KT |
Nomme JK Kalju[2] Parnu Linnameeskond[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
36 KT |
Flora Tallinn[4] JK Tallinna Kalev[9] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
36 KT |
Nomme United[10] Tartu JK Tammeka[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
16 KT |
West Armenia[7] Shirak[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 17:00 |
8 KT |
Leeman[3] Kowloon City[4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 14:00 |
8 KT |
Wofoo Tai Po[2] Hong Kong Rangers FC[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 03:00 |
36 KT |
CRB AL[16] Goias[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 03:00 |
36 KT |
Gremio Novorizontino[2] Operario Ferroviario Pr[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 05:00 |
40 KT |
All Boys[11] San Martin San Juan[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 03:45 |
40 KT |
Gimnasia Mendoza[6] Deportivo Madryn[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:40 |
40 KT |
San Telmo[7] San Martin Tucuman[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:20 |
13 KT |
Kolos Kovalivka[10] Kryvbas[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:30 |
13 KT |
PFC Oleksandria[2] Karpaty Lviv[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
13 KT |
Lnz Cherkasy[7] Obolon Kiev[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:00 |
13 KT |
Kf Ferizaj[8] Kf Drita Gjilan[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
13 KT |
Dukagjini[7] Kf Feronikeli[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
13 KT |
Gjilani[9] Suhareka[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 09:00 |
20 KT |
Herediano[4] Aguilas Guanacastecas[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 07:00 |
20 KT |
Puntarenas[11] Cartagines Deportiva SA[3] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 12:00 |
38 KT |
Busan I'Park[6] Bucheon 1995[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 12:00 |
38 KT |
Cheongju Jikji Fc[10] Chungnam Asan[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 12:00 |
38 KT |
Seoul E Land[2] Chunnam Dragons[5] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 12:00 |
38 KT |
Ansan Greeners[11] Seongnam FC[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 12:00 |
38 KT |
Gimpo Fc[7] Cheonan City[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 12:00 |
38 KT |
Anyang[1] Gyeongnam FC[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:00 |
36 KT |
Jelgava[10] Grobina[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
36 KT |
Fk Auda Riga[4] Metta/LU Riga[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
36 KT |
Fk Valmiera[3] Tukums-2000[8] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
36 KT |
Liepajas Metalurgs[6] BFC Daugavpils[5] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:25 |
36 KT |
Dziugas Telsiai[8] FK Zalgiris Vilnius[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:25 |
36 KT |
Spyris Kaunas[3] Suduva[10] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:25 |
36 KT |
Transinvest Vilnius[9] Baltija Panevezys[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:25 |
36 KT |
Dainava Alytus[4] Siauliai[5] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:25 |
36 KT |
Banga Gargzdai[6] Hegelmann Litauen[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 03:30 |
125222 KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[2] Independiente Jose Teran[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:30 |
125222 KT |
Macara[11] Club Sport Emelec[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
125222 KT |
Universidad Catolica Quito[6] Sociedad Deportiva Aucas[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 07:00 |
10 KT |
Antigua Gfc[8] Deportivo Xinabajul[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 04:00 |
10 KT |
Csyd Mixco[7] CD Malacateco[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 08:00 |
16 KT |
Municipal Limeno[7] Cd Platense Municipal Zacatecoluca[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 08:30 |
11 KT |
Upnfm[7] CD Olimpia[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 06:15 |
11 KT |
Real Espana[1] Juticalpa[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
2 KT |
Ceramica Cleopatra[18] El Ismaily[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
2 KT |
EL Masry[3] El Gounah[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
2 KT |
National Bank Of Egypt Sc[14] Pharco[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:00 |
KT |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Daliyat Al Karmel |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:30 |
32 KT |
Shakhtyor Petrikov[12] Niva Dolbizno[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:30 |
32 KT |
Lokomotiv Gomel[13] Torpedo 2 Zhodino[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
32 KT |
Fc Molodechno[2] Fc Baranovichi[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
32 KT |
Lida[7] Bumprom Gomel[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 03:00 |
tháng 11 KT |
Cavalry[2] Forge[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 16:00 |
13 KT |
Unirea Ungheni[18] Metalul Buzau[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:00 |
13 KT |
Afumati[8] Scm Argesul Pitesti[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:00 |
13 KT |
CS Mioveni[20] Bihor Oradea[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:00 |
13 KT |
Corvinul Hunedoara[12] Csm Focsani[19] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:00 |
13 KT |
Ceahlaul Piatra Neamt[5] Acs Energeticianul[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:00 |
13 KT |
Chindia Targoviste[14] Csc Dumbravita[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:55 |
4 KT |
Al-Dhafra[2] Al Hamra[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:50 |
4 KT |
Fleetwood United[15] Al Hamriyah[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:45 |
4 KT |
Ahli Al-Fujirah[5] Gulf United[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:45 |
4 KT |
Masfut[10] Hatta[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 16:00 |
3 KT |
Đồng Tâm Long An[9] Đồng Tháp[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 15:00 |
3 KT |
Huế[2] PVF CAND[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:00 |
KT |
Sarajevo U19 Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
bảng KT |
Watford U21[21] Ipswich U21[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
bảng KT |
Brentford U21[21] Afc Bournemouth U21[21] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 08:00 |
KT |
Eastern Suburbs AFC[9] Birkenhead United[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 08:00 |
KT |
Auckland City[1] Wellington Phoenix Reserve[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:00 |
KT |
Verona U19[17] Ssd Monza 1912 Youth[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Juventus U19[9] Bologna Youth[7] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
KT |
AC Milan U19[2] Cagliari Youth[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:00 |
KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[9] Hapoel Bnei Musmus[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Ihud Bnei Shfaram[13] Maccabi Tzur Shalom[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Ms Hapoel Lod[9] Tzeirey Tira[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
As Nordia Jerusalem[5] Hapoel Holon Yaniv[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:30 |
14 KT |
Arminia Bielefeld[2] Viktoria Koln[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
14 KT |
Energie Cottbus[1] Dortmund AM[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
14 KT |
Munchen 1860[13] SV Waldhof Mannheim[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
14 KT |
Saarbrucken[5] SV Wehen Wiesbaden[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
14 KT |
SV Sandhausen[3] TSV Alemannia Aachen[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
14 KT |
VfL Osnabruck[20] Dynamo Dresden[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
12 KT |
Bangkok Fc[5] BEC Tero Sasana[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
12 KT |
Jl Chiangmai United[9] Suphanburi FC[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
12 KT |
Lampang Fc[12] Nakhon Si United[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
12 KT |
Chonburi Shark FC[2] Chainat FC[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:00 |
KT |
Olimpia Grudziadz[13] Chojniczanka Chojnice[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
KT |
Olimpia Elblag[17] Pogon Grodzisk Mazowiecki[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:15 |
KT |
Zaglebie Sosnowiec[8] Polonia Bytom[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Hutnik Krakow[4] Podbeskidzie[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cambodia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:00 |
KT |
Visakha[2] Phnom penh[1] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
10 KT |
Annagh United[7] Newington[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
10 KT |
Newry City[11] Armagh City[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
10 KT |
Harland Wolff Welders[2] Institute[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
10 KT |
Ballinamallard United[10] Limavady United[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
10 KT |
Ards[5] Ballyclare Comrades[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
10 KT |
Dundela[4] Bangor City FC[1] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
15 KT |
Lovcen Cetinje[4] Mladost Podgorica[6] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
15 KT |
Iskra Danilovgrad[5] Ibar Rozaje[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:30 |
16 KT |
Sportist Svoge[18] Cska 1948 Sofia Ii[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
16 KT |
Pfc Nesebar[19] Botev Plovdiv Ii[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
16 KT |
Dobrudzha[4] Dunav Ruse[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
16 KT |
Fratria[13] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
16 KT |
Yantra Gabrovo[12] Minyor Pernik[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
16 KT |
Pirin Blagoevgrad[1] Litex Lovech[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
8 KT |
Forfar Athletic[9] Spartans[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
East Fife[1] Stranraer[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
Edinburgh City[6] Clyde[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
Bonnyrigg Rose[5] Elgin City[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
Stirling Albion[4] Peterhead[3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:30 |
KT |
Sagrada Esperanca[7] Carmona[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
KT |
Interclube Luanda[10] Bravos Do Maquis[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
KT |
Academica Lobito[8] Isaac De Benguela[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
KT |
Recreativo Libolo[6] Petro Atletico De Luanda[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
KT |
Cd Lunda Sul[9] Cd Sao Salvador[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
16 KT |
Portadown FC[6] Carrick Rangers[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
Crusaders FC[8] Loughgall[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
Dungannon Swifts[4] Cliftonville[2] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
Glenavon Lurgan[10] Glentoran[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
Linfield FC[1] Ballymena United[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 04:00 |
30 KT |
Deportes Iquique[5] Union Espanola[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 04:00 |
30 KT |
Univ Catolica[3] Coquimbo Unido[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 08:00 |
2 KT |
Leones Univ Guadalajara[3] Mineros De Zacatecas[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
31 KT |
Lokomotiv Tbilisi[7] Sioni Bolnisi[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
31 KT |
Spaeri[4] Dinamo Tbilisi II[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
31 KT |
Aragvi Dusheti[6] WIT Georgia Tbilisi[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
31 KT |
Gareji Sagarejo[1] Shturmi[9] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
31 KT |
Kolkheti Khobi[10] Metalurgi Rustavi[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:30 |
staffel sud KT |
Apo Panargeiakos Panahaiki-2005 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
staffel nord KT |
Paok Saloniki B[2] Larisa[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 17:00 |
11 KT |
Bentonit Idzhevan[11] Bkma Ii[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
11 KT |
Ararat Yerevan 2[6] MIKA Ashtarak[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
12 KT |
Syunik[2] Andranik[8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:00 |
KT |
Viven Bornova[4] Anadolu Universitesi[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Etimesgut Belediye Spor[8] Beykoz Ishakli Spor[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Yldrm Belediyesispor[7] Kucukcekmece[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Silivrispor[1] Fatsa Belediyespor[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:30 |
KT |
Esperance Sportive de Tunis[6] As Gabes[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:30 |
KT |
Stade Tunisien[3] Jeunesse Sportive Omrane[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:30 |
KT |
Us Tataouine[15] Club Africain[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Olympique De Beja[1] Esperance Sportive Zarzis[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
KT |
Es Mostaganem[8] Cr Belouizdad[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:45 |
KT |
Mc Alger[1] Us Biskra[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:30 |
KT |
Js Kabylie[3] Usm Alger[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Js Saoura[12] Nc Magra[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:15 |
24 KT |
Termez Surkhon[7] Neftchi Fargona[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
24 KT |
Nasaf Qarshi[1] Sogdiana Jizak[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
24 KT |
Navbahor Namangan[6] Pakhtakor Tashkent[3] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 12:00 |
36 KT |
Grulla Morioka[20] Matsumoto Yamaga FC[5] |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 12:00 |
36 KT |
AC Nagano Parceiro[17] Vanraure Hachinohe[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 11:00 |
36 KT |
Osaka[6] Yokohama Scc[19] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
KT |
Sardice[9] Unie Hlubina[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Hlucin[5] Uhersky Brod[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Slovan Rosice[14] Unicov[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Domazlice[1] Slovan Velvary[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Sokol Zivanice[15] Sokol Zapy[4] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:30 |
KT |
Zlin B[6] Brno B[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:30 |
KT |
Ceske Budejovice B[4] Dukla Praha B[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:15 |
KT |
Fotbal Trinec[2] SC Znojmo[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:15 |
KT |
Fk Loko Vltavin[15] Motorlet Praha[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:00 |
KT |
Kolin[17] Banik Sous[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:00 |
8 KT |
Flacara Falesti[2] Vulturii Cutezatori[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
8 KT |
Iskra-stal Ribnita[6] Drochia[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:00 |
15 KT |
Indjija[14] Radnicki Sremska Mitrovica[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:00 |
15 KT |
Sloven Ruma[16] Macva Sabac[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
11 KT |
Beveren[11] Francs Borains[15] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
11 KT |
KVSK Lommel[4] Kmsk Deinze[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
11 KT |
Genk Ii[14] Club Brugge Ii[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
KT |
Makhachkala B[17] Nart Cherkessk[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Dynamo Stavropol[4] Sevastopol PFK[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Stroitel Kamensk Shakhtinsky[8] FK Angusht Nazran[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Rubin Yalta[2] Alania-d Vladikavkaz[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Forte Taganrog[1] Druzhba Maykop[9] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
KT |
FK Astrakhan[7] Spartak Nalchik[12] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
KT |
FK Biolog[15] Kuban Kholding[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:30 |
12 KT |
Sabah Fk Baku[5] Fk Kapaz Ganca[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
12 KT |
Sabail[9] Turan Tovuz[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 06:30 |
clausura group a KT |
Deportivo Tachira[1] Rayo Zuliano[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 04:00 |
clausura group a KT |
Caracas FC[6] Zamora Barinas[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:00 |
32 KT |
Telavi[9] Kolkheti Poti[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
32 KT |
Samtredia[10] Dinamo Tbilisi[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:45 |
KT |
Los Andes[16] Club Atletico Colegiales[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 06:30 |
clausura KT |
Sportivo Trinidense[10] General Caballero[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 06:30 |
clausura KT |
Olimpia Asuncion[1] Tacuary FBC[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 04:00 |
clausura KT |
Libertad Asuncion[9] Sportivo Luqueno[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
KT |
Bergantinos Cf[1] Compostela[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Ud Llanera[1] Real Valladol B[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
KT |
Kudrivka[2] Yarud Mariupol[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:30 |
KT |
Bukovyna Chernivtsi[3] Metalist Kharkiv[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Mynai[7] Khust City[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Dinaz Vyshgorod[8] Ucsa[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
KT |
Ahrobiznes Volochysk[1] Nyva Ternopil[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
30 KT |
Ranheim IL[9] Bryne[2] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
30 KT |
Sogndal[12] Valerenga[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
30 KT |
Stabaek[6] Aalesund FK[10] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
30 KT |
Levanger[14] Asane Fotball[13] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
30 KT |
Raufoss[7] Mjondalen[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
30 KT |
Lyn Oslo[4] Moss[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
30 KT |
Egersunds IK[5] Sandnes Ulf[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
30 KT |
Start Kristiansand[11] Kongsvinger[8] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 06:10 |
clausura KT |
Real Cartagena[3] Deportes Quindio[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 04:05 |
clausura KT |
Cucuta[7] Real Soacha[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
clausura KT |
Orsomarso[6] Llaneros FC[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:00 |
KT |
Pitea If[14] Hammarby Tff[4] |
1 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Karlbergs BK[7] Karlstad BK[6] |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Ifk Stocksund[11] Assyriska FF[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Friska Viljor[16] AFC United[10] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Orebro Syrianska If[9] Umea FC[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Sollentuna United FF[8] Stockholm Internazionale[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Taby[15] Fbk Karlstad[13] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:00 |
16 KT |
Brno[14] Opava[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
16 KT |
Lisen[9] Viktoria Zizkov[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
16 KT |
Fk Mas Taborsko[6] Zlin[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:15 |
16 KT |
Chrudim[2] Fk Graffin Vlasim[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:00 |
12 KT |
Corum Belediyespor[10] Pendikspor[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
12 KT |
Amedspor[18] Keciorengucu[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
12 KT |
Karagumruk[4] Yeni Malatyaspor[20] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
12 KT |
Istanbulspor[16] Adanaspor[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:30 |
12 KT |
Queen of South[5] Alloa Athletic[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
12 KT |
Annan Athletic[9] Stenhousemuir[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
12 KT |
Kelty Hearts[6] Dumbarton[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
12 KT |
Cove Rangers[1] Inverness C.T.[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
12 KT |
Montrose[7] Arbroath[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:35 |
16 KT |
LKS Nieciecza[1] Miedz Legnica[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:30 |
16 KT |
Odra Opole[14] Warta Poznan[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:30 |
16 KT |
GKS Tychy[15] Arka Gdynia[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 08:20 |
clausura KT |
Atletico Bucaramanga[12] Fortaleza CEIF[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 12:00 |
KT |
Pocheon Fc Seoul United Fc |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
3 KT |
Jeunesse Junglinster Hostert |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
3 KT |
Racing Union Luxemburg[4] Swift Hesperange[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:00 |
9 KT |
San Marino Academy U22[13] Ss Virtus[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
9 KT |
Sp Cosmos[1] Tre Penne[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
9 KT |
SP Libertas[10] S.S Pennarossa[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
9 KT |
Fiorentino[6] Cailungo[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
10 KT |
Falkirk[1] Airdrie United[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
10 KT |
Partick Thistle[4] Raith Rovers[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
10 KT |
Hamilton FC[6] Livingston[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
14 KT |
NK Aluminij[3] NK Rudar Velenje[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
14 KT |
Tolmin[14] NK Ptuj Drava[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
14 KT |
Svoboda Ljubljana[15] Bilje[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
14 KT |
Jadran Dekani[7] Bistrica[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:00 |
12 KT |
Fk Rinija Gostivar[4] Voska Sport[10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
12 KT |
Vardar Skopje[12] Korzo Prilep[6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
12 KT |
Tikves Kavadarci[11] Besa Doberdoll[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
12 KT |
FK Shkendija 79[2] Brera Strumica[8] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
12 KT |
Struga Trim Lum[5] Rabotnicki Skopje[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
12 KT |
Sileks[3] Pelister Bitola[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Namibia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:00 |
KT |
African Stars Pumas UNAM |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
14 KT |
Sturm Graz Amat.[9] SV Ried[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:30 |
KT |
Celta Vigo B[16] Ourense[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:30 |
KT |
Recreativo Huelva[20] Algeciras[12] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:30 |
KT |
Real Union de Irun[7] SD Ponferradina[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:30 |
KT |
Murcia[2] Atletico De Madrid B[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Athletic Bilbao B[17] Gimnastic Tarragona[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
KT |
Real Betis B[1] Alcoyano[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
KT |
Kansas City Nwsl Womens[4] North Carolina Courage Womens[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 07:00 |
KT |
Forward Madison Spokane Velocity |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
KT |
CD Pena Sport AD San Juan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
KT |
UD Mutilve Valle de Egues |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Cd Ardoi Ca Cirbonero |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
KT |
VfB Oldenburg[18] Eintracht Norderstedt[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Kickers Emden[4] Phonix Lubeck[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Carl Zeiss Jena[3] SV Babelsberg 03[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Wacker Burghausen[6] Viktoria Aschaffenburg[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Spvgg Ansbach[15] Bayern Munich II[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Sc Freiburg Ii[4] Tsv Steinbach Haiger[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Eintr. Bamberg[16] Tsv Buchbach[7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Greuther Furth 2[8] TSV Aubstadt[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Bocholter Vv[12] RW Oberhausen[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Bahlinger SC[18] 08 Homburg[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Stuttgarter Kickers[6] Mainz Am[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Uerdingen[8] Fortuna Koln[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
KT |
Sc Weiche Flensburg 08[3] Sv Meppen[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:30 |
10 KT |
Pretoria Callies[13] Highbury[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:30 |
10 KT |
Orbit College[4] Ajax Cape Town[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:30 |
10 KT |
Baroka[14] Leruma United[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:30 |
10 KT |
Black Leopards[2] Kruger United[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 06:00 |
KT |
Union Deportivo Universitario[6] CD Arabe Unido[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:30 |
KT |
Akritas Chloraka[6] PAEEK Keryneias[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
KT |
AE Zakakiou[3] Digenis Ypsonas[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
KT |
Doxa Katokopias[14] Agia Napa[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
KT |
Meap Nisou[15] Anagenisis Dherina[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
KT |
Othellos Athienou[12] Po Ahironas Onisilos[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
KT |
Asil Lysi[7] Peyia 2014[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Gibraltar Premier Division | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:30 |
KT |
Mons Calpe Sc Brunos Magpies |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina C Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 03:00 |
KT |
Yupanqui[19] Argentino De Rosario[22] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 03:00 |
KT |
Deportivo Muniz[5] Central Ballester[12] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 03:00 |
KT |
El Porvenir[20] Centro Espanol[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 03:00 |
KT |
Puerto Nuevo[17] Ca Lugano[23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 03:00 |
KT |
General Lamadrid[2] Leandro N Alem[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 03:00 |
KT |
Club Lujan[10] Deportivo Espanol[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 03:00 |
KT |
Ituzaingo[6] Victoriano Arenas[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 03:00 |
KT |
Central Cordoba De Rosario[8] Cdys Juventud Unida[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 03:00 |
KT |
Justo Jose De Urquiza[4] Real Pilar[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia erzegovina 1st League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:30 |
KT |
Buducnost Banovici NK Celik |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
KT |
Tomislav Donji Andrijevci Radnicki Lukavac |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
KT |
Bratstvo Gracanica Zvijezda Gradacac |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
KT |
Tuzla City Radnik Hadzici |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Bsk Banja Luka Leotar |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:30 |
KT |
Calcio Lecco[11] Usd Virtus Verona[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:30 |
KT |
Picerno[10] Benevento[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:30 |
KT |
Latina Calcio[16] As Sorrento Calcio[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:30 |
KT |
Pescara[1] Sestri Levante[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
KT |
Us Casertana 1908[15] Ss Monopoli 1966[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
KT |
Lucchese[14] Legnago Salus[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
KT |
Atalanta U23[7] Pro Patria[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
KT |
Asd Caldiero Terme[14] Vicenza[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
KT |
Trapani[9] Cavese[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
KT |
SAK Klagenfurt Vst Volkermarkt |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Usk Anif Sv Hallwang |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
KT |
Sokol Lanzho Kurim |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Tachov Predni Kopanina |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Nove Sady Kvasice |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Slany Karlovy Vary Dvory |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Velka Bites Havlickuv Brod |
2 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:15 |
KT |
Vratimov Pusta Polom |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:15 |
KT |
Fk Banik Sokolov Tempo Praha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:15 |
KT |
Tatran Brno Bohunice Breclav |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:15 |
KT |
Mondi Steti Spolana Neratovice |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 16:00 |
KT |
Paok Saloniki U19 Olympiakos Piraeus U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:00 |
KT |
Cso Plopeni Asc Ciucas Tarlungeni |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Progresul Pecica Politehnica Timisoara |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Unirea Branistea Vointa Limpezis |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Viitorul Daesti Unirea Bascov |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Cs Paulesti Tunari |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Recolta Gheorghe Doja Agricola Borcea |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Targu Secuiesc Sporting Liesti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Oltul Curtisoara Lps Hd Clinceni |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Lindab Stefanesti Pucioasa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 3 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:30 |
KT |
Portalban/gletterens[1] Servette U21[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:00 |
KT |
Taverne[3] Wettswil Bonstetten[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:00 |
KT |
Chenois[1] Sion U21[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:30 |
KT |
La Chaux De Fonds[1] Grand Lancy[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Rapperswil-jona[4] Cham[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Freienbach[3] Collina Doro[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Lausanne Sportsu21[1] Echallens[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Schaffhausen[3] USV Eschen Mauren[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Naters[1] Koniz[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Lugano U21[16] Bulle[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Kosova Zurich[3] Sv Hongg[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Solothurn[2] Black Stars Basel[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Dietikon[2] Langenthal[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Baden[13] Vevey Sports 05[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Rotkreuz[2] Munsingen[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Wohlen[2] Courtetelle[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Bruhl Sg[11] Paradiso[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
KT |
Breitenrain[3] Sr Delemont[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
KT |
Linth 04[3] Mendrisio Stabio[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
KT |
La Sarraz Eclepens[1] Yverdon Ii[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
KT |
Asc Kreuzlingen[3] Yf Juventus Zurich[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
KT |
Meyrin[1] Stade Payerne[1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland Leinster Senior League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:00 |
KT |
Leeds Afc Cork Cobh Wanderers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:00 |
13 KT |
KS Dinamo Tirana[3] Partizani Tirana[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
13 KT |
Teuta Durres[6] Skenderbeu Korca[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
13 KT |
Egnatia Rrogozhine[4] Vllaznia Shkoder[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:00 |
KT |
Zlin U19[3] Dukla Praha U19[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
KT |
Opava U19[16] Vysocina Jihlava U19[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
KT |
Sparta Praha U19[4] Slavia Praha u19[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
KT |
Brno U19[10] Banik Ostrava u19[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
KT |
Sk Sigma Olomouc u19[1] Ceske Budejovice u19[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:15 |
KT |
Jablonec U19[15] Pardubice U19[13] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:00 |
KT |
Synot Slovacko U19[8] Viktoria Plzen U19[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:00 |
KT |
Slovan Liberec U19[9] Mlada Boleslav U19[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:00 |
KT |
Kepez Belediyespor[10] Kastamonuspor[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Halide Edip Adivarspor[7] Icel Idman Yurdu[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Sariyer[2] Batman Petrolspor[3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Karacabey Birlikspor[6] Karaman Belediyespor[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
14 KT |
Orijent Rijeka[9] Zrinski Jurjevac[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
14 KT |
Bijelo Brdo[11] Dubrava Tim Kabel[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
14 KT |
Hnk Vukovar 91[1] Dugopolje[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:50 |
14 KT |
Rudes[8] Opatija[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thai Division 3 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:00 |
KT |
Bankhai United[5] Royal Thai Flee[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Ranong United[12] Pattani[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Phattalung[6] Nara United[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Phitsanulok Unity[10] Maejo United[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Thap Luang United[5] Army United[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
KT |
Hua Hin Maraleina[9] Samut Sakhon[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
KT |
Khonkaen Mordindang[10] Roi Et United[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 16:30 |
KT |
Hua Hin City[7] Assumption Thonburi[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 15:30 |
KT |
Krabi Fc[11] Phuket Andaman[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 15:30 |
KT |
Acdc[7] Padriew City[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 15:30 |
KT |
Uttaradit[3] Khelang United[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 15:30 |
KT |
Saraburi Fc[8] Chamchuri United[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 15:30 |
KT |
Suranaree Black Cat[9] Surin Khongcheemool[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 15:30 |
KT |
North Bangkok College[4] Dome[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 07:30 |
clausura KT |
Miramar Misiones[8] Boston River[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 05:00 |
clausura KT |
CA Penarol[1] Liverpool P.[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:30 |
clausura KT |
Cerro Largo[13] Ca River Plate[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:45 |
clausura KT |
Rampla Juniors[6] Danubio FC[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
12 KT |
de Treffers[13] Jong Sparta Rotterdam[12] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
12 KT |
VV Katwijk[4] Gelders Veenendaalse VV[8] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:15 |
12 KT |
AFC Amsterdam[5] Noordwijk[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
12 KT |
Spakenburg[3] Rijnsburgse Boys[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:30 |
12 KT |
Excelsior Maassluis[18] HHC Hardenberg[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:30 |
12 KT |
Acv Assen[10] Rkav Volendam[15] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:30 |
12 KT |
BVV Barendrecht[6] Scheveningen[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
12 KT |
Koninklijke Hfc[9] Quick Boys[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
10 KT |
RAEC Bergen Mons Union Royale Namur |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
10 KT |
KSK Heist Spouwen Mopertingen |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
10 KT |
Tubize[15] Excelsior Virton[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
10 KT |
Rochefort Royal Olympic Club Charleroi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:30 |
10 KT |
Rfc Tournai Doornik Stockay Warfusee |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:30 |
10 KT |
Dessel Sport Merelbeke |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:30 |
10 KT |
Thes Sport Tessenderlo[6] Royal Knokke[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
KT |
Hammarby Womens[3] Pitea If Womens[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:30 |
KT |
As Furiani Agliani[4] Biesheim[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:30 |
KT |
Avranches[7] Chateaubriant[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:00 |
10 KT |
Marignane Gignac[10] Grace As[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:00 |
10 KT |
Marignane Gignac Grasse |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
KT |
Feignies[8] Creteil[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
10 KT |
Gfa Rumilly Vallieres[4] Hyeres[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
10 KT |
Le Puy Foot 43 Auvergne[2] Anglet Genets[16] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
KT |
Saumur OL.[6] Blois F.41[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
KT |
Haguenau[13] Chantilly[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
KT |
Bobigny Ac[3] As Villers Houlgate[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
KT |
Dinan Lehon[13] Stade Briochin[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
10 KT |
Bergerac[14] Istres[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
KT |
Poitiers[9] La Roche-sur-Yon[14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
10 KT |
Toulon[5] Goal[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
10 KT |
Cannes AS[15] Frejus Saint-Raphael[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
KT |
Aubervilliers[16] Chambly[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
KT |
Bordeaux[11] St Pryve St Hilaire[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
10 KT |
Jura Sud Foot[7] Saint Priest[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
5 KT |
Middelfart[3] Thisted[9] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
5 KT |
AB Kobenhavn[11] Fremad Amager[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
5 KT |
Ishoj If[10] HIK[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Denmark Youth U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:00 |
KT |
Midtjylland U19[3] Kobenhavn U19[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
KT |
Sfb Oure Hedensted BK |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Vanlose If Gentofte Vangede If/gvi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Tarnby Ff Greve |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Tarup Paarup If B 1909 Odense |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
B 1913 Odense Oks |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Norresundby Kjellerup IF |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Fredensborg BI Skjold |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Frederikssund Ik Ringsted |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Horsholm-Usserod IK Glostrup FK |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
B 1908 Ab Tarnby |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
KT |
Wiener Viktoria[16] Sv Oberwart[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
KT |
Wsc Hertha Wels[2] Treibach[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
KT |
Sv Wildon[16] Wallern[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Kufstein[13] Sc Rothis[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Union Mauer[11] Favoritner Ac[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Sc Schwaz[12] SV Austria Salzburg[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Tsv St Johann[10] Lauterach[16] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Sv Gloggnitz[14] Kremser[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Bischofshofen[7] Kitzbuhel[15] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Vfb Hohenems[5] Sc Imst[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Dornbirn[4] Sv Wals Grunau[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Sr Donaufeld Wien[6] Sc Neusiedl 1919[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Rheindorf Altach B[9] Pinzgau Saalfelden[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Wiener Sportklub[8] SC Mannsdorf[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
KT |
Jerv Tromsdalen UIL |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
KT |
Nữ Eintracht Frankfurt[3] Koln Womens[11] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Nữ Hoffenheim[7] Nữ Wolfsburg[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 12:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[1] Nữ Suwon Fcm[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:30 |
5 KT |
Barnet[3] Oldham Athletic[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
5 KT |
Halifax Town[10] Woking[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
5 KT |
AFC Fylde[20] Gateshead[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
5 KT |
Rochdale[6] Sutton United[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
5 KT |
Boston United[23] Dagenham and Redbridge[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
5 KT |
Eastleigh[11] Braintree Town[21] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
5 KT |
Southend United[14] Yeovil Town[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
5 KT |
Maidenhead United[19] Forest Green Rovers[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
5 KT |
Solihull Moors[8] Altrincham[9] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
5 KT |
Tamworth[16] Ebbsfleet United[24] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
5 KT |
York City[1] Hartlepool United FC[15] |
5 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
5 KT |
Aldershot Town[17] Wealdstone[22] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
7 KT |
Hereford[7] Marine[22] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
7 KT |
Chorley[2] Leamington[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
7 KT |
Warrington Town AFC[18] Alfreton Town[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
7 KT |
Kidderminster[11] Farsley Celtic[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
7 KT |
Radcliffe Borough[21] Rushall Olympic[24] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
7 KT |
Oxford City[19] Scarborough[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
7 KT |
Spennymoor Town[9] Curzon Ashton[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
7 KT |
Southport FC[6] Peterborough Sports[20] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
7 KT |
Scunthorpe United[1] Buxton FC[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
7 KT |
Needham Market[23] Chester FC[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
7 KT |
South Shields[17] Kings Lynn[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
7 KT |
Brackley Town[13] Darlington[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
8 KT |
Chippenham Town[16] Eastbourne Borough[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
Torquay United[4] Tonbridge Angels[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
Enfield Town[23] Salisbury City[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
Maidstone United[17] AFC Hornchurch[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
Weymouth[22] St Albans City[21] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
Welling United[19] Truro City[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
Aveley[24] Boreham Wood[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
Chesham United[11] Worthing[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
Chelmsford City[10] Dorking[7] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
Farnborough Town[6] Slough Town[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
Bath City[20] Weston Super Mare[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
8 KT |
Hemel Hempstead Town[9] Hampton & Richmond[15] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan Sh Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:30 |
bảng KT |
AL-Sareeh[11] Al-Faisaly[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
bảng KT |
Al Aqaba Sc[12] Maan[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
10 KT |
Al Taawon[8] Al Akhdoud[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:15 |
10 KT |
Al Wehda Mecca[17] Dhamk[14] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
10 KT |
Al-Fath[18] Al Khaleej Club[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
9 KT |
Al Hazm[2] Jeddah[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:25 |
9 KT |
Al Jandal[13] Al Zlfe[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
1 KT |
Bendel Insurance[11] Kano Pillars[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
1 KT |
Lobi Stars[20] Abia Warriors[9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
14 KT |
Plymouth Parkway[20] Marlow[22] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
14 KT |
Chertsey Town[11] Swindon Supermarine[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
14 KT |
Basingstoke Town[4] Poole Town[10] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
14 KT |
Frome Town[21] Winchester City[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
14 KT |
Sholing[13] Gloucester City[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
14 KT |
Merthyr Town[1] Havant and Waterlooville[7] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
14 KT |
Bracknell Town[9] Dorchester Town[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
14 KT |
Tiverton Town[18] Hanwell Town[16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
14 KT |
Wimborne Town[14] Taunton Town[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
14 KT |
Hungerford Town[17] Walton Hersham[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
16 KT |
Basford Utd[12] Whitby Town[16] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
Leek Town[17] Fc United Of Manchester[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
Matlock Town[20] Bamber Bridge[13] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
Mickleover Sports[15] Guiseley[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
Hyde United[7] Worksop Town[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
Stockton Town[3] Ashton United[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
Lancaster City[11] Ilkeston Town[5] |
4 3 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
Macclesfield Town[1] Morpeth Town[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
Gainsborough Trinity[19] Workington[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
Warrington Rylands[18] Blyth Spartans[22] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
Hebburn Town[4] Prescot Cables[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:00 |
KT |
Nữ Bosnia And Herzegovina U17 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
KT |
Germany Womens U17 Nữ Bỉ U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Al Kass International Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
bảng KT |
Simer Sampion Celje Ljutomer |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
bảng KT |
Nk Roltek Dob Ziri |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
bảng KT |
Podvinci Nk Smartno |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
bảng KT |
NK Zavrc Hajdina |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
bảng KT |
Sd Starse Krsko Posavlje |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
bảng KT |
Sobec Lesce Dren Vrhnika |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:00 |
KT |
Pogon Szczecin Youth[12] Jagiellonia Bialystok Youth[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Wisla Krakow Youth[6] Gornik Zabrze Youth[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Warta Poznan Youth[16] Odra Opole Youth[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:45 |
KT |
Stal Rzeszow Youth[9] Zaglebie Lubin Youth[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
KT |
Cracovia Krakow Youth[8] Polonia Warszawa Youth[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 09:30 |
tháng 11 KT |
New Mexico United[3] Las Vegas Lights[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 07:30 |
tháng 11 KT |
Louisville City[1] Rhode Island[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:35 |
group b KT |
Hottain[12] Al Washm[10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
group b KT |
Al Qous Club[11] Al Entesar[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:25 |
group b KT |
Al Rayyan[8] Al Sharq[4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:15 |
group b KT |
Al Taqdom[13] Al Rawdhah[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:15 |
group b KT |
Al Saqer[7] Wajj[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:10 |
group b KT |
Al Anwar Sa[2] Taweek[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:10 |
group b KT |
Al Qaisoma[16] Al Sadd Fc Sa[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:05 |
group b KT |
Al Draih[1] Jerash[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:00 |
KT |
Sporting Clube De Portugal U23[3] Santa Clara U23[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 11:00 |
28 KT |
Tiamo Hirakata[7] Verspah Oita[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 11:00 |
28 KT |
Okinawa Sv[8] Yokogawa Musashino[15] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
KT |
Aigle Noir[2] Lydia Lb Academi[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |