| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 01/11/2025 22:30 |
51' |
Unirea 2004 Slobozia[8] Scm Argesul Pitesti[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 01:30 |
(KT) |
Dinamo Bucuresti[4] CFR Cluj[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2025 01:30 |
14 (KT) |
Rapid Bucuresti[2] Unirea 2004 Slobozia[7] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2025 22:30 |
14 (KT) |
Botosani[1] Hermannstadt[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2025 01:30 |
14 (KT) |
Steaua Bucuresti[12] UTA Arad[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 19:00 |
14 (KT) |
Metaloglobus[16] CS Universitatea Craiova[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 01:00 |
14 (KT) |
CFR Cluj[11] Farul Constanta[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 20:00 |
14 (KT) |
Otelul Galati[6] Universitaea Cluj[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 00:30 |
14 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[5] Dinamo Bucuresti[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2025 21:30 |
14 (KT) |
Csikszereda Miercurea[14] Petrolul Ploiesti[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2025 00:30 |
13 (KT) |
Petrolul Ploiesti[14] CFR Cluj[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2025 22:00 |
13 (KT) |
Hermannstadt[13] Csikszereda Miercurea[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2025 00:30 |
13 (KT) |
Dinamo Bucuresti[4] Rapid Bucuresti[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 21:30 |
13 (KT) |
UTA Arad[8] Otelul Galati[7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 00:30 |
13 (KT) |
Metaloglobus[16] Steaua Bucuresti[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 21:30 |
13 (KT) |
CS Universitatea Craiova[3] Unirea 2004 Slobozia[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 19:00 |
13 (KT) |
Universitaea Cluj[10] Botosani[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 00:30 |
12 (KT) |
Farul Constanta[9] Scm Argesul Pitesti[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 00:30 |
12 (KT) |
Csikszereda Miercurea[15] CFR Cluj[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/10/2025 00:30 |
12 (KT) |
Botosani[4] UTA Arad[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2025 21:30 |
11 (KT) |
Otelul Galati[10] Metaloglobus[16] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2025 00:30 |
11 (KT) |
Steaua Bucuresti[11] CS Universitatea Craiova[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 19:00 |
12 (KT) |
CFR Cluj[13] Hermannstadt[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 00:30 |
(KT) |
Rapid Bucuresti[3] Farul Constanta[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 21:30 |
11 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[4] Petrolul Ploiesti[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 19:00 |
11 (KT) |
Csikszereda Miercurea[15] Universitaea Cluj[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 00:30 |
(KT) |
Unirea 2004 Slobozia[6] Dinamo Bucuresti[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2025 01:00 |
(KT) |
Universitaea Cluj[9] CFR Cluj[12] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/09/2025 22:00 |
(KT) |
Metaloglobus[16] Botosani[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/09/2025 00:30 |
(KT) |
Steaua Bucuresti[13] Otelul Galati[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá