Giải đấu | Giờ | Vòng | Trận đấu | FT | HT | Bên lề |
INT CF | 19:00 | ![]() |
Stoke City Shrewsbury Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 19:00 | ![]() |
Energie Cottbus Greifswalder Sv 04 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT FRL | 19:00 | ![]() |
Singapore U16 Philippines U16 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
MAC FA CUP | 18:15 | ![]() |
Cheng Fung Lun Lok |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 18:00 | ![]() |
Zawisza Bydgoszcz Legia Warszawa B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 18:00 | ![]() |
Kecskemeti TE Backa Topola |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 18:00 | ![]() |
Kp Calisia Kalisz Elana Torun |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 18:00 | ![]() |
Ural Yekaterinburg[4] Kamaz[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
AUS QSL | 17:30 | ![]() |
Eastern Suburbs[5] Queensland Lions SC[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 17:00 | KT |
Puszcza Niepolomice Ruch Chorzow |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
AUS VD1 | 17:00 | KT |
Western United Fc Npl[4] Fc Bulleen Lions[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
NSW-N TPL | 17:00 | KT |
Charleston City Blues[4] Edgeworth Eagles[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
NSW-N TPL | 17:00 | KT |
Weston Workers[3] Lambton Jarvis[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 16:30 | KT |
Tirsense Lusitania Lourosa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 16:30 | KT |
Radomiak Radom Stal Stalowa Wola |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 16:30 | KT |
Hutnik Krakow Sandecja |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 16:30 | KT |
Vitoria Guimaraes Feirense |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
AUS QSL | 16:30 | KT |
Gold Coast Knights[6] Brisbane Roar Am[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
AUS CGP B | 16:30 | KT |
Canberra White Eagles Belconnen United |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
QLD D1 | 16:15 | KT |
Brisbane Strikers[2] Broadbeach United[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 16:00 | tháng 7 KT |
Fotbal Trinec Msk Zilina B |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 16:00 | tháng 7 KT |
Ajka Veszprem |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 16:00 | KT |
Sc Freiburg Ii Vfl Bochum Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 16:00 | KT |
Stade Lausanne Ouchy Servette |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 16:00 | KT |
Nyiregyhaza Deac |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 16:00 | KT |
Mte Mosonmagyarovar Csakvari Tk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 16:00 | KT |
Spartak Subotica Sloga Doboj |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 16:00 | KT |
Szentlorinc Se Tatabanya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
AUS QSL | 16:00 | KT |
Peninsula Power[3] Brisbane Olympic United FC[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 15:30 | KT |
Gyirmot Se KFC Komarno |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
VIE U21 | 15:30 | KT |
U21 Đắk Lắk U21 Đồng Tâm Long An |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
VIE U21 | 15:30 | KT |
U21 Công An Hà Nội Dao Ha U21 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
VIE U21 | 15:30 | KT |
U21 Sông Lam Nghệ An U21 Thanh Hóa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 15:00 | tháng 7 KT |
Esmtk Budapest Budaorsi Sc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 15:00 | KT |
Iiikeruleti Tue Dabas |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 15:00 | KT |
Dorogi Tatabanya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 15:00 | KT |
Rukh Vynnyky Chernomorets Odessa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 15:00 | KT |
Siofok Bvsc |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
CHA DH S | 15:00 | KT |
Hubei Chufeng Heli[7] Taian Tiankuang[8] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
VIE U21 | 15:00 | KT |
U21 Hùng Vương An Giang U21 Đồng Tháp |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
VIE U21 | 15:00 | KT |
U21 Hà Nội Pvf Cand U21 |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
VIE U21 | 15:00 | KT |
U21 Hoàng Anh Gia Lai U21 Đà Nẵng |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
VIE U21 | 15:00 | KT |
U21 Quảng Nam U21 Huế |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
EFFC | 14:30 | KT |
Nữ Nhật Bản[7] Nữ Đài Loan[42] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 14:00 | tháng 7 KT |
Telavi Avan Academy |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
INT CF | 13:00 | KT |
Maccabi Kabilio Jaffa Hapoel Acco |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 |
28 | 29 | 30 | 31 |