Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/05/2025 00:00 |
14 (KT) |
Gareji Sagarejo[8] Dinamo Tbilisi[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 23:00 |
14 (KT) |
Telavi[10] Dila Gori[3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 22:00 |
14 (KT) |
Gagra[6] Kolkheti Poti[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 00:00 |
13 (KT) |
Torpedo Kutaisi[5] Dinamo Batumi[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2025 00:00 |
13 (KT) |
Gareji Sagarejo[10] Kolkheti Poti[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2025 22:00 |
13 (KT) |
Dinamo Tbilisi[4] Telavi[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2025 00:00 |
4 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Saburtalo Tbilisi[1] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2025 23:00 |
13 (KT) |
Samgurali Tskh[6] Gagra[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2025 22:00 |
13 (KT) |
Dila Gori[3] Torpedo Kutaisi[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 00:00 |
12 (KT) |
Gagra[9] Dinamo Batumi[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 22:59 |
12 (KT) |
Telavi[8] Torpedo Kutaisi[6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 22:00 |
12 (KT) |
Gareji Sagarejo[10] Samgurali Tskh[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 19:00 |
12 (KT) |
Dinamo Tbilisi[4] Kolkheti Poti[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2025 22:59 |
12 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] Dila Gori[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 22:59 |
11 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Gareji Sagarejo[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 22:00 |
11 (KT) |
Samgurali Tskh[6] Dinamo Tbilisi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 20:00 |
11 (KT) |
Kolkheti Poti[9] Telavi[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 00:00 |
11 (KT) |
Torpedo Kutaisi[5] Saburtalo Tbilisi[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2025 22:00 |
11 (KT) |
Dila Gori[3] Gagra[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2025 22:59 |
10 (KT) |
Dinamo Tbilisi[4] Dinamo Batumi[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2025 20:00 |
10 (KT) |
Kolkheti Poti[10] Samgurali Tskh[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2025 00:00 |
10 (KT) |
Torpedo Kutaisi[8] Gagra[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2025 22:59 |
10 (KT) |
Gareji Sagarejo[9] Dila Gori[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2025 22:00 |
10 (KT) |
Telavi[7] Saburtalo Tbilisi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2025 22:59 |
9 (KT) |
Gareji Sagarejo[10] Torpedo Kutaisi[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2025 22:00 |
9 (KT) |
Samgurali Tskh[7] Telavi[6] |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2025 20:00 |
9 (KT) |
Kolkheti Poti[9] Dinamo Batumi[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2025 18:00 |
9 (KT) |
Gagra[5] Saburtalo Tbilisi[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2025 22:59 |
9 (KT) |
Dinamo Tbilisi[4] Dila Gori[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2025 00:00 |
8 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Samgurali Tskh[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |