| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 28/10/2025 22:00 |
(KT) |
Gareji Sagarejo[8] Samgurali Tskh[6] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2025 22:00 |
(KT) |
Dinamo Tbilisi[4] Kolkheti Poti[10] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2025 21:00 |
(KT) |
Telavi[9] Torpedo Kutaisi[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 23:00 |
9 (KT) |
Gagra[7] Dinamo Batumi[5] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 22:00 |
9 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[2] Dila Gori[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2025 23:00 |
8 (KT) |
Dinamo Batumi[5] Gareji Sagarejo[8] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2025 22:00 |
8 (KT) |
Samgurali Tskh[7] Dinamo Tbilisi[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2025 17:00 |
8 (KT) |
Kolkheti Poti[10] Telavi[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2025 23:00 |
8 (KT) |
Torpedo Kutaisi[3] Saburtalo Tbilisi[1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2025 22:00 |
8 (KT) |
Dila Gori[2] Gagra[6] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 21:00 |
8 (KT) |
Dinamo Tbilisi[3] Dinamo Batumi[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 18:00 |
8 (KT) |
Kolkheti Poti[10] Samgurali Tskh[7] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 23:00 |
7 (KT) |
Gagra[6] Torpedo Kutaisi[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 22:00 |
7 (KT) |
Telavi[8] Saburtalo Tbilisi[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 22:00 |
7 (KT) |
Gareji Sagarejo[9] Dila Gori[1] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 00:00 |
(KT) |
Samgurali Tskh[7] Telavi[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 00:00 |
(KT) |
Dinamo Tbilisi[3] Dila Gori[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/10/2025 23:00 |
(KT) |
Gagra[6] Saburtalo Tbilisi[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/10/2025 18:00 |
(KT) |
Gareji Sagarejo[9] Torpedo Kutaisi[4] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/10/2025 17:30 |
(KT) |
Kolkheti Poti[10] Dinamo Batumi[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 23:00 |
(KT) |
Torpedo Kutaisi[4] Dinamo Tbilisi[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 22:00 |
(KT) |
Telavi[9] Gagra[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/09/2025 23:00 |
6 (KT) |
Gareji Sagarejo[8] Gagra[6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/09/2025 20:00 |
6 (KT) |
Kolkheti Poti[10] Torpedo Kutaisi[4] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/09/2025 00:00 |
6 (KT) |
Dinamo Batumi[5] Telavi[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/09/2025 23:00 |
6 (KT) |
Dinamo Tbilisi[3] Saburtalo Tbilisi[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/09/2025 22:00 |
6 (KT) |
Samgurali Tskh[7] Dila Gori[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/09/2025 00:00 |
5 (KT) |
Dila Gori[2] Dinamo Batumi[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/09/2025 23:00 |
5 (KT) |
Dinamo Tbilisi[3] Gagra[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/09/2025 23:00 |
5 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] Kolkheti Poti[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá