| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 12/12/2022 16:00 |
relegation playoff (KT) |
Spaeri[GEO D2-2] Gagra[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-0], Double bouts[2-2], 120 minutes[3-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
| 11/12/2022 16:00 |
relegation playoff (KT) |
Sioni Bolnisi[9] Samtredia[GEO D2-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/12/2022 16:00 |
relegation playoff (KT) |
Gagra[8] Spaeri[GEO D2-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/12/2022 16:00 |
relegation playoff (KT) |
Samtredia[GEO D2-3] Sioni Bolnisi[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/12/2022 19:00 |
36 (KT) |
Dila Gori[4] Samgurali Tskh[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/12/2022 16:30 |
36 (KT) |
Sioni Bolnisi[9] Lokomotiv Tbilisi[10] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/12/2022 16:30 |
36 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Torpedo Kutaisi[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/12/2022 16:30 |
36 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[6] Telavi[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/12/2022 16:30 |
36 (KT) |
Dinamo Tbilisi[1] Gagra[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 26/11/2022 16:30 |
35 (KT) |
Samgurali Tskh[3] Dinamo Tbilisi[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 26/11/2022 16:30 |
35 (KT) |
Torpedo Kutaisi[5] Sioni Bolnisi[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 26/11/2022 16:30 |
35 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[10] Saburtalo Tbilisi[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 26/11/2022 16:30 |
35 (KT) |
Gagra[7] Dinamo Batumi[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 26/11/2022 16:30 |
35 (KT) |
Telavi[8] Dila Gori[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/11/2022 22:00 |
34 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Samgurali Tskh[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/11/2022 20:00 |
34 (KT) |
Dila Gori[4] Lokomotiv Tbilisi[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 11/11/2022 17:00 |
34 (KT) |
Torpedo Kutaisi[5] Gagra[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 11/11/2022 17:00 |
34 (KT) |
Sioni Bolnisi[9] Saburtalo Tbilisi[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2022 21:00 |
34 (KT) |
Dinamo Tbilisi[1] Telavi[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/11/2022 19:00 |
33 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[6] Dila Gori[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/11/2022 17:00 |
33 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[10] Dinamo Tbilisi[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/11/2022 17:00 |
33 (KT) |
Samgurali Tskh[3] Torpedo Kutaisi[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 05/11/2022 21:00 |
33 (KT) |
Telavi[7] Dinamo Batumi[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/11/2022 17:00 |
33 (KT) |
Gagra[8] Sioni Bolnisi[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2022 17:30 |
32 (KT) |
Sioni Bolnisi[8] Dila Gori[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2022 17:30 |
32 (KT) |
Gagra[9] Samgurali Tskh[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2022 22:59 |
32 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Lokomotiv Tbilisi[10] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2022 21:00 |
32 (KT) |
Dinamo Tbilisi[1] Saburtalo Tbilisi[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2022 17:30 |
32 (KT) |
Torpedo Kutaisi[5] Telavi[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 23/10/2022 21:00 |
31 (KT) |
Telavi[7] Gagra[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá