Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/05/2025 00:00 |
16 (KT) |
Dinamo Batumi[5] Kolkheti Poti[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2025 23:00 |
16 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] Gagra[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2025 22:00 |
16 (KT) |
Telavi[10] Samgurali Tskh[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2025 17:30 |
16 (KT) |
Torpedo Kutaisi[4] Gareji Sagarejo[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2025 23:00 |
16 (KT) |
Dila Gori[2] Dinamo Tbilisi[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05/2025 00:00 |
(KT) |
Gareji Sagarejo[7] Saburtalo Tbilisi[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2025 20:00 |
16 (KT) |
Samgurali Tskh[9] Dinamo Batumi[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2025 19:00 |
16 (KT) |
Gagra[6] Telavi[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2025 00:00 |
16 (KT) |
Dinamo Tbilisi[5] Torpedo Kutaisi[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 21:00 |
16 (KT) |
Kolkheti Poti[8] Dila Gori[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2025 23:00 |
15 (KT) |
Telavi[10] Dinamo Batumi[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2025 22:00 |
15 (KT) |
Gagra[6] Gareji Sagarejo[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2025 00:00 |
15 (KT) |
Torpedo Kutaisi[5] Kolkheti Poti[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2025 23:00 |
15 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] Dinamo Tbilisi[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2025 22:00 |
15 (KT) |
Dila Gori[2] Samgurali Tskh[8] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 00:00 |
14 (KT) |
Gagra[6] Dinamo Tbilisi[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2025 23:00 |
14 (KT) |
Dinamo Batumi[4] Dila Gori[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2025 22:00 |
14 (KT) |
Kolkheti Poti[9] Saburtalo Tbilisi[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2025 19:00 |
14 (KT) |
Gareji Sagarejo[8] Telavi[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2025 20:00 |
14 (KT) |
Samgurali Tskh[7] Torpedo Kutaisi[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2025 00:00 |
14 (KT) |
Gareji Sagarejo[8] Dinamo Tbilisi[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 23:00 |
14 (KT) |
Telavi[10] Dila Gori[3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 22:00 |
14 (KT) |
Gagra[6] Kolkheti Poti[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 00:00 |
13 (KT) |
Torpedo Kutaisi[5] Dinamo Batumi[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2025 00:00 |
13 (KT) |
Gareji Sagarejo[10] Kolkheti Poti[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2025 22:00 |
13 (KT) |
Dinamo Tbilisi[4] Telavi[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2025 00:00 |
4 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Saburtalo Tbilisi[1] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2025 23:00 |
13 (KT) |
Samgurali Tskh[6] Gagra[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2025 22:00 |
13 (KT) |
Dila Gori[3] Torpedo Kutaisi[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 00:00 |
12 (KT) |
Gagra[9] Dinamo Batumi[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |