| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 12/12/2021 22:00 |
relegation playoff (KT) |
Torpedo Kutaisi Merani Martvili |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-0], Double bouts[2-2], 120 minutes[3-0] | ||||||
| 12/12/2021 16:00 |
relegation playoff (KT) |
Gagra Shukura Kobuleti |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/12/2021 16:00 |
relegation playoff (KT) |
Merani Martvili Torpedo Kutaisi |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/12/2021 16:00 |
relegation playoff (KT) |
Shukura Kobuleti Gagra |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/12/2021 21:30 |
36 (KT) |
Dinamo Tbilisi[2] Lokomotiv Tbilisi[5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/12/2021 16:30 |
36 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[4] Samtredia[10] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/12/2021 16:30 |
36 (KT) |
Telavi[7] Shukura Kobuleti[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/12/2021 16:30 |
36 (KT) |
Torpedo Kutaisi[8] Samgurali Tskh[6] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/12/2021 22:00 |
36 (KT) |
Dinamo Batumi[1] Dila Gori[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/11/2021 16:30 |
35 (KT) |
Samgurali Tskh[6] Dinamo Batumi[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/11/2021 16:30 |
35 (KT) |
Shukura Kobuleti[9] Saburtalo Tbilisi[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/11/2021 20:00 |
35 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[4] Torpedo Kutaisi[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/11/2021 20:00 |
35 (KT) |
Dila Gori[3] Telavi[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/11/2021 16:30 |
35 (KT) |
Samtredia[10] Dinamo Tbilisi[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/11/2021 20:30 |
34 (KT) |
Torpedo Kutaisi[8] Samtredia[10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 20/11/2021 21:00 |
34 (KT) |
Dinamo Batumi[1] Telavi[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 20/11/2021 21:00 |
34 (KT) |
Dinamo Tbilisi[2] Shukura Kobuleti[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 20/11/2021 19:00 |
34 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[5] Dila Gori[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 20/11/2021 17:00 |
34 (KT) |
Samgurali Tskh[6] Lokomotiv Tbilisi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/11/2021 21:00 |
33 (KT) |
Telavi[7] Saburtalo Tbilisi[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/11/2021 17:00 |
33 (KT) |
Samtredia[10] Samgurali Tskh[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/11/2021 17:00 |
33 (KT) |
Shukura Kobuleti[9] Torpedo Kutaisi[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/11/2021 22:59 |
33 (KT) |
Dila Gori[3] Dinamo Tbilisi[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/11/2021 21:00 |
33 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[5] Dinamo Batumi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/11/2021 22:59 |
32 (KT) |
Dinamo Batumi[1] Saburtalo Tbilisi[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/11/2021 21:00 |
32 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[5] Samtredia[10] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/11/2021 17:00 |
32 (KT) |
Samgurali Tskh[6] Shukura Kobuleti[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 31/10/2021 22:59 |
32 (KT) |
Dinamo Tbilisi[2] Telavi[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 31/10/2021 20:15 |
32 (KT) |
Torpedo Kutaisi[8] Dila Gori[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/10/2021 23:30 |
31 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[3] Dinamo Tbilisi[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá