Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/05/2025 21:00 |
16 (KT) |
Kolkheti Poti[8] Dila Gori[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2025 00:00 |
16 (KT) |
Dinamo Tbilisi[5] Torpedo Kutaisi[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2025 19:00 |
16 (KT) |
Gagra[6] Telavi[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2025 20:00 |
16 (KT) |
Samgurali Tskh[9] Dinamo Batumi[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2025 23:00 |
16 (KT) |
Dila Gori[2] Dinamo Tbilisi[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2025 17:30 |
16 (KT) |
Torpedo Kutaisi[4] Gareji Sagarejo[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2025 22:00 |
16 (KT) |
Telavi[10] Samgurali Tskh[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2025 23:00 |
16 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] Gagra[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2025 00:00 |
16 (KT) |
Dinamo Batumi[5] Kolkheti Poti[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |