Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/04/2025 22:00 |
11 (KT) |
Dila Gori[3] Gagra[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 00:00 |
11 (KT) |
Torpedo Kutaisi[5] Saburtalo Tbilisi[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 20:00 |
11 (KT) |
Kolkheti Poti[9] Telavi[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 22:00 |
11 (KT) |
Samgurali Tskh[6] Dinamo Tbilisi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 22:59 |
11 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Gareji Sagarejo[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |