Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/02/2025 22:00 |
1 (KT) |
Saburtalo Tbilisi Telavi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2025 21:00 |
1 (KT) |
Gagra Torpedo Kutaisi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2025 22:00 |
1 (KT) |
Dinamo Batumi[3] Dinamo Tbilisi[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2025 22:59 |
1 (KT) |
Samgurali Tskh[5] Kolkheti Poti[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2025 00:00 |
1 (KT) |
Dila Gori[4] Gareji Sagarejo[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |