| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 30/05/2015 22:00 |
34 (KT) |
CS Universitatea Craiova[5] CFR Cluj[15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/05/2015 01:00 |
34 (KT) |
Dinamo Bucuresti[6] Astra Ploiesti[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/05/2015 22:30 |
34 (KT) |
Botosani[7] Viitorul Constanta[10] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/05/2015 00:00 |
34 (KT) |
FCM Targu Mures[2] Otelul Galati[17] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/05/2015 00:00 |
34 (KT) |
Politehnica Iasi[9] Steaua Bucuresti[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/05/2015 22:45 |
34 (KT) |
Brasov[13] Gaz Metan Medias[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/05/2015 22:45 |
34 (KT) |
Concordia Chiajna[12] Petrolul Ploiesti[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/05/2015 20:45 |
34 (KT) |
Universitaea Cluj[16] Ceahlaul Piatra Neamt[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/05/2015 20:45 |
34 (KT) |
Rapid Bucuresti[15] Pandurii[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/05/2015 01:00 |
33 (KT) |
Astra Ploiesti[4] FCM Targu Mures[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/05/2015 01:00 |
33 (KT) |
Steaua Bucuresti[2] Botosani[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2015 22:30 |
33 (KT) |
Pandurii[10] Politehnica Iasi[8] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2015 20:00 |
33 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt[18] CS Universitatea Craiova[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2015 01:00 |
33 (KT) |
CFR Cluj[16] Rapid Bucuresti[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/05/2015 22:30 |
33 (KT) |
Viitorul Constanta[9] Brasov[15] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/05/2015 20:00 |
33 (KT) |
Otelul Galati[17] Universitaea Cluj[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/05/2015 01:00 |
33 (KT) |
Petrolul Ploiesti[3] Dinamo Bucuresti[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/05/2015 22:30 |
33 (KT) |
Gaz Metan Medias[12] Concordia Chiajna[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/05/2015 00:30 |
32 (KT) |
Universitaea Cluj[15] Astra Ploiesti[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/05/2015 01:00 |
32 (KT) |
Rapid Bucuresti CS Universitatea Craiova |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/05/2015 22:30 |
32 (KT) |
Otelul Galati Ceahlaul Piatra Neamt |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/05/2015 20:00 |
32 (KT) |
Concordia Chiajna Viitorul Constanta |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/05/2015 01:00 |
32 (KT) |
FCM Targu Mures[1] Petrolul Ploiesti[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/05/2015 22:30 |
32 (KT) |
Brasov[14] Steaua Bucuresti[2] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/05/2015 20:00 |
32 (KT) |
Politehnica Iasi[8] CFR Cluj[16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/05/2015 01:00 |
32 (KT) |
Dinamo Bucuresti[7] Gaz Metan Medias[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/05/2015 22:30 |
32 (KT) |
Botosani[6] Pandurii[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/05/2015 00:30 |
31 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt[17] Rapid Bucuresti[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2015 22:00 |
31 (KT) |
Astra Ploiesti[4] Otelul Galati[18] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2015 01:00 |
31 (KT) |
Steaua Bucuresti[2] Concordia Chiajna[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá