| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 16/12/2025 01:30 |
20 (KT) |
Unirea 2004 Slobozia[13] Steaua Bucuresti[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/12/2025 22:30 |
20 (KT) |
Farul Constanta[9] UTA Arad[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/12/2025 01:30 |
20 (KT) |
Hermannstadt[15] CS Universitatea Craiova[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/12/2025 22:45 |
20 (KT) |
Dinamo Bucuresti[3] Metaloglobus[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/12/2025 20:30 |
20 (KT) |
Petrolul Ploiesti[12] Universitaea Cluj[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/12/2025 01:30 |
20 (KT) |
Rapid Bucuresti[1] Otelul Galati[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/12/2025 22:00 |
20 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[5] Botosani[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/12/2025 01:30 |
20 (KT) |
CFR Cluj[11] Csikszereda Miercurea[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/12/2025 01:30 |
19 (KT) |
Botosani[2] Rapid Bucuresti[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/12/2025 22:30 |
19 (KT) |
UTA Arad[7] Petrolul Ploiesti[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/12/2025 01:30 |
19 (KT) |
CS Universitatea Craiova[4] CFR Cluj[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2025 22:30 |
19 (KT) |
Metaloglobus[16] Farul Constanta[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2025 20:00 |
19 (KT) |
Universitaea Cluj[10] Hermannstadt[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2025 01:30 |
19 (KT) |
Steaua Bucuresti[9] Dinamo Bucuresti[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/12/2025 22:00 |
19 (KT) |
Csikszereda Miercurea[14] Scm Argesul Pitesti[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/12/2025 01:30 |
19 (KT) |
Otelul Galati[8] Unirea 2004 Slobozia[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2025 00:00 |
18 (KT) |
Universitaea Cluj[8] CS Universitatea Craiova[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/12/2025 21:00 |
18 (KT) |
Petrolul Ploiesti[13] Metaloglobus[16] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/12/2025 01:30 |
18 (KT) |
Farul Constanta[6] Steaua Bucuresti[10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2025 22:30 |
18 (KT) |
Unirea 2004 Slobozia[12] Botosani[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2025 20:00 |
18 (KT) |
Hermannstadt[15] UTA Arad[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2025 01:45 |
18 (KT) |
Dinamo Bucuresti[4] Otelul Galati[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 21:30 |
18 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[5] CFR Cluj[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 01:30 |
18 (KT) |
Rapid Bucuresti[1] Csikszereda Miercurea[14] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2025 01:30 |
17 (KT) |
Botosani[2] Dinamo Bucuresti[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2025 22:30 |
17 (KT) |
Metaloglobus[16] Hermannstadt[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2025 01:30 |
17 (KT) |
CFR Cluj[12] Rapid Bucuresti[1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2025 22:30 |
17 (KT) |
Otelul Galati[7] Farul Constanta[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2025 01:30 |
17 (KT) |
Steaua Bucuresti[9] Petrolul Ploiesti[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2025 20:00 |
17 (KT) |
UTA Arad[8] Universitaea Cluj[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá