Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/05/2025 19:00 |
26 (KT) |
Bentonit Idzhevan[10] Andranik[8] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2025 19:00 |
26 (KT) |
Ararat Yerevan 2[9] Nikarm[13] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2025 19:00 |
26 (KT) |
Syunik[2] Ararat Armenia B[11] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05/2025 19:00 |
(KT) |
Shirak Gjumri B[7] MIKA Ashtarak[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2025 22:00 |
26 (KT) |
Banants B[5] Noah B[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 19:30 |
26 (KT) |
Lernayin Artsakh Pyunik B |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2025 19:00 |
25 (KT) |
Bentonit Idzhevan[10] Bkma Ii[1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2025 19:00 |
25 (KT) |
Andranik[7] Syunik[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2025 19:00 |
25 (KT) |
Ararat Armenia B[11] Lernayin Artsakh[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2025 19:00 |
25 (KT) |
Pyunik B[4] Banants B[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2025 19:00 |
25 (KT) |
MIKA Ashtarak[12] Ararat Yerevan 2[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2025 19:00 |
25 (KT) |
Noah B[3] Shirak Gjumri B[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2025 19:00 |
24 (KT) |
Nikarm[13] MIKA Ashtarak[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2025 19:00 |
24 (KT) |
Banants B[6] Ararat Armenia B[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2025 19:00 |
24 (KT) |
Lernayin Artsakh[5] Andranik[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2025 18:30 |
24 (KT) |
Syunik[2] Bkma Ii[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2025 19:00 |
24 (KT) |
Ararat Yerevan 2[9] Noah B[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2025 19:00 |
24 (KT) |
Shirak Gjumri B[7] Pyunik B[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 19:00 |
20 (KT) |
Banants B[6] Syunik[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 19:00 |
20 (KT) |
Nikarm[13] Andranik[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2025 19:00 |
(KT) |
Bkma Ii[1] Lernayin Artsakh[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2025 19:00 |
23 (KT) |
Pyunik B[5] Ararat Yerevan 2[7] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 18:30 |
23 (KT) |
Bentonit Idzhevan[10] Syunik[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2025 19:00 |
(KT) |
Ararat Armenia B[11] Shirak Gjumri B[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2025 19:00 |
23 (KT) |
Noah B[3] Nikarm[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2025 19:00 |
23 (KT) |
Andranik[9] Banants B[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2025 20:00 |
22 (KT) |
Banants B[5] Bkma Ii[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2025 19:00 |
22 (KT) |
Nikarm[13] Pyunik B[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2025 19:00 |
(KT) |
Lernayin Artsakh[4] Bentonit Idzhevan[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2025 19:00 |
(KT) |
Shirak Gjumri B[8] Andranik[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |