| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 05/11/2025 18:00 |
4 (KT) |
MIKA Ashtarak[10] Hayq[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2025 18:00 |
4 (KT) |
Syunik[4] Sardarapat[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2025 17:30 |
4 (KT) |
Van B[16] Lernayin Artsakh[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2025 21:00 |
4 (KT) |
Banants B[8] Bkma Ii[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2025 18:00 |
4 (KT) |
Ararat Armenia B[13] Araks Ararat[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2025 18:00 |
4 (KT) |
Andranik[2] Ararat Yerevan 2[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2025 17:30 |
4 (KT) |
Shirak Gjumri B[14] Noah B[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2025 17:30 |
4 (KT) |
Bentonit Idzhevan[12] Pyunik B[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2025 18:00 |
(KT) |
Ararat Yerevan 2[5] Bkma Ii[6] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2025 18:00 |
(KT) |
Ararat Armenia B[13] Banants B[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2025 18:00 |
(KT) |
MIKA Ashtarak[10] Pyunik B[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2025 21:00 |
3 (KT) |
Noah B[16] Banants B[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2025 18:00 |
3 (KT) |
Araks Ararat[9] Hayq[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2025 18:00 |
3 (KT) |
Bkma Ii[6] Van B[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2025 18:00 |
3 (KT) |
Sardarapat[1] Andranik[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2025 18:00 |
3 (KT) |
Ararat Yerevan 2[5] Ararat Armenia B[11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2025 18:00 |
3 (KT) |
Lernayin Artsakh[7] Bentonit Idzhevan[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2025 18:00 |
3 (KT) |
Pyunik B[10] Syunik[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2025 18:00 |
3 (KT) |
Shirak Gjumri B[12] MIKA Ashtarak[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 16/10/2025 21:00 |
(KT) |
Banants B[8] Shirak Gjumri B[13] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/10/2025 18:30 |
(KT) |
MIKA Ashtarak[14] Araks Ararat[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 16/10/2025 18:30 |
(KT) |
Van B[16] Noah B[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2025 18:30 |
(KT) |
Ararat Armenia B[11] Sardarapat[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2025 18:30 |
(KT) |
Bentonit Idzhevan[12] Bkma Ii[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2025 18:30 |
(KT) |
Syunik[4] Lernayin Artsakh[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2025 18:30 |
(KT) |
Hayq[3] Ararat Yerevan 2[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2025 18:30 |
(KT) |
Andranik[2] Pyunik B[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 11/10/2025 21:00 |
2 (KT) |
Banants B[9] MIKA Ashtarak[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 11/10/2025 18:30 |
2 (KT) |
Sardarapat[1] Hayq[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/10/2025 18:00 |
2 (KT) |
Shirak Gjumri B[16] Van B[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá