| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 08/12/2025 00:00 |
13 (KT) |
Apollon Limassol FC[6] Anorthosis Famagusta FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2025 22:00 |
13 (KT) |
Omonia Aradippou[12] AEL Limassol[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2025 22:00 |
13 (KT) |
APOEL Nicosia[5] Aris Limassol[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2025 00:00 |
13 (KT) |
AEK Larnaca[4] Ethnikos Achnas[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/12/2025 22:00 |
13 (KT) |
Olympiakos Nicosia[8] Omonia Nicosia FC[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/12/2025 00:00 |
13 (KT) |
EN Paralimni[14] Digenis Ypsonas[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/12/2025 23:00 |
13 (KT) |
AEP Paphos[1] Akritas Chloraka[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2025 00:00 |
12 (KT) |
Omonia Nicosia FC[2] Omonia Aradippou[12] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2025 00:00 |
12 (KT) |
Akritas Chloraka[9] AEK Larnaca[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/12/2025 00:00 |
12 (KT) |
AEL Limassol[7] Apollon Limassol FC[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2025 22:00 |
12 (KT) |
Digenis Ypsonas[13] AEP Paphos[1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2025 00:00 |
12 (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[11] APOEL Nicosia[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 22:00 |
12 (KT) |
Ethnikos Achnas[8] Olympiakos Nicosia[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 22:00 |
12 (KT) |
Aris Limassol[4] EN Paralimni[14] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2025 00:00 |
11 (KT) |
Digenis Ypsonas[12] Akritas Chloraka[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2025 00:00 |
11 (KT) |
APOEL Nicosia[4] AEL Limassol[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2025 00:00 |
11 (KT) |
Apollon Limassol FC[6] Omonia Nicosia FC[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2025 22:00 |
11 (KT) |
EN Paralimni[14] Anorthosis Famagusta FC[11] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2025 00:00 |
11 (KT) |
Olympiakos Nicosia[9] AEK Larnaca[5] |
1 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2025 22:00 |
11 (KT) |
Omonia Aradippou[13] Ethnikos Achnas[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2025 00:00 |
11 (KT) |
AEP Paphos[3] Aris Limassol[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2025 00:00 |
10 (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[11] AEP Paphos[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2025 00:00 |
10 (KT) |
Omonia Nicosia FC[1] APOEL Nicosia[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 22:00 |
10 (KT) |
AEK Larnaca[5] Omonia Aradippou[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 00:00 |
10 (KT) |
Aris Limassol[4] Digenis Ypsonas[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2025 22:59 |
10 (KT) |
Ethnikos Achnas[6] Apollon Limassol FC[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2025 21:00 |
10 (KT) |
Akritas Chloraka[10] Olympiakos Nicosia[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2025 00:00 |
10 (KT) |
AEL Limassol[8] EN Paralimni[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2025 00:00 |
9 (KT) |
Apollon Limassol FC[7] AEK Larnaca[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2025 00:00 |
9 (KT) |
AEP Paphos[2] AEL Limassol[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá