Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/05/2025 23:00 |
xuống hạng |
Nea Salamis Anorthosis Famagusta FC |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Karmiotissa Pano Polemidion[9] Omonia Aradippou[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[7] EN Paralimni[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Omonia 29is Maiou[14] Nea Salamis[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[1] Aris Limassol[2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[4] Apollon Limassol FC[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] APOEL Nicosia[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas[8] AEL Limassol[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Karmiotissa Pano Polemidion[9] Omonia 29is Maiou[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Omonia Aradippou[10] Ethnikos Achnas[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
EN Paralimni[12] Nea Salamis[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[2] AEK Larnaca[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[6] APOEL Nicosia[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[4] AEP Paphos[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
AEL Limassol[11] Anorthosis Famagusta FC[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] Omonia Nicosia FC[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[5] Aris Limassol[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[1] Apollon Limassol FC[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[5] Omonia Nicosia FC[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[2] Apollon Limassol FC[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] AEP Paphos[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Nea Salamis[13] AEL Limassol[11] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Omonia 29is Maiou[14] EN Paralimni[12] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[7] Omonia Aradippou[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas[8] Karmiotissa Pano Polemidion[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Omonia Aradippou[10] Nea Salamis[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[4] Aris Limassol[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 22:00 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[6] AEK Larnaca[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 22:00 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[1] APOEL Nicosia[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 23:30 |
xuống hạng (KT) |
AEL Limassol[11] EN Paralimni[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |