| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | 
| 03/11/2025 19:00  | 
(KT)  | 
Ahrobiznes Volochysk[4] Prykarpattya Ivano Frankivsk[7]  | 
3 1  | 
1 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 02/11/2025 22:00  | 
(KT)  | 
Inhulets Petrove[3] Chernihiv[13]  | 
1 1  | 
1 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 02/11/2025 22:00  | 
(KT)  | 
Probiy Horodenka[9] Viktoriya Mykolaivka[8]  | 
? ?  | 
? ?  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 02/11/2025 22:00  | 
(KT)  | 
Vorskla Poltava[10] Nyva Ternopil[6]  | 
2 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 02/11/2025 22:00  | 
(KT)  | 
Chernomorets Odessa[2] Bukovyna Chernivtsi[1]  | 
1 2  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 01/11/2025 18:00  | 
(KT)  | 
Ucsa[12] Metalist Kharkiv[11]  | 
2 1  | 
2 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 01/11/2025 17:00  | 
(KT)  | 
Metalurh Zaporizhya[16] Livyi Bereh Kyiv[5]  | 
0 5  | 
0 3  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 26/10/2025 19:00  | 
(KT)  | 
Livyi Bereh Kyiv[5] Chernomorets Odessa[2]  | 
1 1  | 
1 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 26/10/2025 18:00  | 
(KT)  | 
Metalist Kharkiv[12] Vorskla Poltava[10]  | 
1 1  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 25/10/2025 18:00  | 
(KT)  | 
Probiy Horodenka[9] Yarud Mariupol[14]  | 
? ?  | 
? ?  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 25/10/2025 17:00  | 
(KT)  | 
Prykarpattya Ivano Frankivsk[7] Inhulets Petrove[3]  | 
0 1  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 25/10/2025 16:00  | 
(KT)  | 
Viktoriya Mykolaivka[8] Ahrobiznes Volochysk[6]  | 
? ?  | 
? ?  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 24/10/2025 20:30  | 
(KT)  | 
Nyva Ternopil[4] Podillya Khmelnytskyi[15]  | 
0 1  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 24/10/2025 18:00  | 
(KT)  | 
Bukovyna Chernivtsi[1] Ucsa[11]  | 
4 1  | 
2 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 24/10/2025 16:00  | 
(KT)  | 
Chernihiv[13] Metalurh Zaporizhya[16]  | 
? ?  | 
? ?  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 20/10/2025 18:00  | 
(KT)  | 
Ucsa[10] Livyi Bereh Kyiv[6]  | 
0 1  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 19/10/2025 19:30  | 
(KT)  | 
Chernomorets Odessa[2] Chernihiv[11]  | 
1 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 19/10/2025 18:30  | 
(KT)  | 
Yarud Mariupol[14] Nyva Ternopil[5]  | 
0 2  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 19/10/2025 17:30  | 
(KT)  | 
Inhulets Petrove[3] Viktoriya Mykolaivka[7]  | 
? ?  | 
? ?  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 19/10/2025 16:30  | 
(KT)  | 
Ahrobiznes Volochysk[4] Probiy Horodenka[12]  | 
0 3  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 19/10/2025 15:30  | 
(KT)  | 
Metalurh Zaporizhya[16] Prykarpattya Ivano Frankivsk[9]  | 
? ?  | 
? ?  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 18/10/2025 18:00  | 
(KT)  | 
Podillya Khmelnytskyi[15] Metalist Kharkiv[13]  | 
0 2  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 18/10/2025 16:00  | 
(KT)  | 
Vorskla Poltava[8] Bukovyna Chernivtsi[1]  | 
0 2  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 14/10/2025 18:00  | 
(KT)  | 
Ahrobiznes Volochysk[4] Yarud Mariupol[13]  | 
1 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 14/10/2025 16:25  | 
(KT)  | 
Viktoriya Mykolaivka[9] Metalurh Zaporizhya[16]  | 
3 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 13/10/2025 19:15  | 
(KT)  | 
Metalist Kharkiv[12] Nyva Ternopil[5]  | 
1 2  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 13/10/2025 18:15  | 
(KT)  | 
Livyi Bereh Kyiv[6] Vorskla Poltava[7]  | 
2 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 13/10/2025 17:30  | 
(KT)  | 
Prykarpattya Ivano Frankivsk[10] Chernomorets Odessa[2]  | 
1 1  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 13/10/2025 16:30  | 
(KT)  | 
Chernihiv[14] Ucsa[8]  | 
2 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
| 12/10/2025 21:00  | 
(KT)  | 
Probiy Horodenka[11] Inhulets Petrove[3]  | 
0 1  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá