| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 26/07/2024 22:00 |
(KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[A-2] Mynai[UKR D1-15] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [3-3], Penalty [3-5], Mynai thắng | ||||||
| 26/07/2024 19:30 |
(KT) |
Livyi Bereh Kyiv[B-2] Metalist 1925 Kharkiv[UKR D1-16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [1-1], Penalty [5-4], Livyi Bereh Kyiv thắng | ||||||
| 08/06/2024 17:00 |
(KT) |
Zvyahel Nv Khust City[A-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 08/06/2024 16:00 |
(KT) |
Metalurh Zaporizhya[B-6] Ucsa |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 02/06/2024 21:00 |
(KT) |
Veres Rivne[UKR D1-13] Epitsentr Dunayivtsi[A-2] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 02/06/2024 20:00 |
(KT) |
Livyi Bereh Kyiv[B-2] Obolon Kiev[UKR D1-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/06/2024 17:30 |
(KT) |
Ucsa Metalurh Zaporizhya[B-6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/06/2024 16:00 |
(KT) |
Khust City[A-10] Zvyahel Nv |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/05/2024 22:00 |
(KT) |
Obolon Kiev[UKR D1-14] Livyi Bereh Kyiv[B-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/05/2024 19:30 |
(KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[A-2] Veres Rivne[UKR D1-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/05/2024 17:30 |
(KT) |
Sc Poltava[B-5] Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/05/2024 17:00 |
(KT) |
Bukovyna Chernivtsi[A-6] Metalurh Zaporizhya[B-6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/05/2024 17:00 |
(KT) |
Khust City[A-10] Dinaz Vyshgorod[B-9] |
1 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/05/2024 17:00 |
(KT) |
Metalist Kharkiv[A-9] Chernihiv[B-10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/05/2024 17:00 |
(KT) |
Nyva Ternopil[A-8] Kremin Kremenchuk[B-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/05/2024 17:00 |
(KT) |
Podillya Khmelnytskyi[A-7] Hirnyk Sport[B-7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/05/2024 17:00 |
(KT) |
Inhulets Petrove[B-1] Karpaty Lviv[A-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/05/2024 17:00 |
(KT) |
Yarud Mariupol[B-3] Ahrobiznes Volochysk[A-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/05/2024 17:00 |
(KT) |
Livyi Bereh Kyiv[B-2] Epitsentr Dunayivtsi[A-2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/05/2024 16:00 |
(KT) |
Viktoriya Mykolaivka[B-4] Nyva Buzova[A-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 19/05/2024 17:00 |
(KT) |
Dinaz Vyshgorod[B-9] Metalist Kharkiv[A-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/05/2024 19:00 |
(KT) |
Ahrobiznes Volochysk[A-3] Sc Poltava[B-5] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/05/2024 19:00 |
(KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[A-2] Inhulets Petrove[B-1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/05/2024 19:00 |
(KT) |
Karpaty Lviv[A-1] Livyi Bereh Kyiv[B-2] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/05/2024 19:00 |
(KT) |
Nyva Buzova[A-4] Yarud Mariupol[B-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/05/2024 19:00 |
(KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] Viktoriya Mykolaivka[B-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/05/2024 18:15 |
(KT) |
Bukovyna Chernivtsi[A-6] Kremin Kremenchuk[B-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/05/2024 17:30 |
(KT) |
Nyva Ternopil[A-8] Metalurh Zaporizhya[B-6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 11/05/2024 19:00 |
(KT) |
Yarud Mariupol[B-3] Karpaty Lviv[A-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 11/05/2024 18:00 |
(KT) |
Sc Poltava[B-5] Nyva Buzova[A-4] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá