| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 27/07/2023 21:00 |
group a (KT) |
Bukovyna Chernivtsi[A-7] Nyva Ternopil[A-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/07/2023 21:00 |
group a (KT) |
Karpaty Lviv[A-2] Khust City |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/07/2023 19:00 |
group a (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] Podillya Khmelnytskyi[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/07/2023 21:00 |
group a (KT) |
Metalist Kharkiv[UKR D1-15] Epitsentr Dunayivtsi[A-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/09/2023 19:00 |
group a (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[A-5] Bukovyna Chernivtsi[A-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/09/2023 20:00 |
group a (KT) |
Ahrobiznes Volochysk[A-4] Karpaty Lviv[A-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/09/2023 19:00 |
group a (KT) |
Nyva Buzova[A-2] Khust City[A-10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/09/2023 20:00 |
group a (KT) |
Podillya Khmelnytskyi[A-8] Nyva Ternopil[A-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/09/2023 18:00 |
group a (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-8] Epitsentr Dunayivtsi[A-3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/09/2023 19:00 |
group a (KT) |
Bukovyna Chernivtsi[A-7] Ahrobiznes Volochysk[A-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/09/2023 20:30 |
group a (KT) |
Karpaty Lviv[A-1] Podillya Khmelnytskyi[A-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/09/2023 17:00 |
group a (KT) |
Nyva Buzova[A-2] Metalist Kharkiv[A-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/09/2023 17:30 |
group a (KT) |
Khust City[A-9] Nyva Ternopil[A-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/09/2023 17:00 |
group a (KT) |
Metalist Kharkiv[A-10] Khust City[A-7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/09/2023 19:00 |
group a (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[A-3] Nyva Buzova[A-2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/09/2023 19:30 |
group a (KT) |
Ahrobiznes Volochysk[A-6] Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/09/2023 20:00 |
group a (KT) |
Nyva Ternopil[A-5] Karpaty Lviv[A-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/09/2023 18:00 |
group a (KT) |
Podillya Khmelnytskyi[A-8] Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2023 18:30 |
group a (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[A-3] Metalist Kharkiv[A-10] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2023 19:30 |
group a (KT) |
Nyva Ternopil[A-5] Bukovyna Chernivtsi[A-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/10/2023 18:00 |
group a (KT) |
Khust City[A-6] Karpaty Lviv[A-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/10/2023 18:30 |
group a (KT) |
Ahrobiznes Volochysk[A-7] Nyva Buzova[A-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2023 17:15 |
group a (KT) |
Metalist Kharkiv[A-10] Ahrobiznes Volochysk[A-4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2023 18:15 |
group a (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-9] Nyva Ternopil[A-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/10/2023 17:30 |
group a (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[A-5] Khust City[A-7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/10/2023 17:30 |
group a (KT) |
Nyva Buzova[A-2] Podillya Khmelnytskyi[A-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/10/2023 18:30 |
group a (KT) |
Bukovyna Chernivtsi[A-3] Karpaty Lviv[A-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2023 18:30 |
group a (KT) |
Ahrobiznes Volochysk[A-3] Epitsentr Dunayivtsi[A-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/10/2023 16:00 |
group a (KT) |
Khust City[A-7] Bukovyna Chernivtsi[A-5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/10/2023 17:00 |
group a (KT) |
Nyva Ternopil[A-6] Nyva Buzova[A-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2023 16:00 |
group a (KT) |
Karpaty Lviv[A-1] Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-6] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2023 19:00 |
group a (KT) |
Podillya Khmelnytskyi[A-9] Metalist Kharkiv[A-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2023 17:30 |
group a (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[A-4] Podillya Khmelnytskyi[A-8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2023 16:30 |
group a (KT) |
Nyva Buzova[A-2] Karpaty Lviv[A-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2023 17:15 |
group a (KT) |
Ahrobiznes Volochysk[A-3] Khust City[A-9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2023 16:30 |
group a (KT) |
Metalist Kharkiv[A-10] Nyva Ternopil[A-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2023 18:00 |
group a (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-7] Bukovyna Chernivtsi[A-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2023 17:30 |
group a (KT) |
Podillya Khmelnytskyi[A-8] Ahrobiznes Volochysk[A-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2023 17:45 |
group a (KT) |
Khust City[A-9] Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2023 18:15 |
group a (KT) |
Nyva Ternopil[A-7] Epitsentr Dunayivtsi[A-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2023 22:00 |
group a (KT) |
Bukovyna Chernivtsi[A-5] Nyva Buzova[A-2] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2023 17:00 |
group a (KT) |
Karpaty Lviv[A-1] Metalist Kharkiv[A-10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2023 18:30 |
group a (KT) |
Ahrobiznes Volochysk[A-2] Nyva Ternopil[A-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2023 17:30 |
group a (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] Metalist Kharkiv[A-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2023 18:15 |
group a (KT) |
Nyva Ternopil[A-8] Podillya Khmelnytskyi[A-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2023 17:00 |
group a (KT) |
Khust City[A-9] Nyva Buzova[A-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2023 17:30 |
group a (KT) |
Bukovyna Chernivtsi[A-6] Epitsentr Dunayivtsi[A-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2023 18:15 |
group a (KT) |
Karpaty Lviv[A-1] Ahrobiznes Volochysk[A-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá