Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/06/2023 19:00 |
upgrade playoffs (KT) |
Lnz Cherkasy[B-1] Inhulets Petrove[UKR D1-14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06/2023 17:00 |
upgrade playoffs (KT) |
Veres Rivne[UKR D1-13] Metalurh Zaporizhya[B-4] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/06/2023 21:30 |
upgrade playoffs (KT) |
Inhulets Petrove Lnz Cherkasy |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/06/2023 21:00 |
upgrade playoffs (KT) |
Metalurh Zaporizhya[B-4] Veres Rivne[UKR D1-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06/2023 18:00 |
relegation playoff (KT) |
Yarud Mariupol Khust City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/06/2023 18:00 |
relegation playoff (KT) |
Khust City Yarud Mariupol |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2023 18:00 |
promotion group (KT) |
Karpaty Lviv[A-2] Obolon Kiev[B-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2023 18:00 |
promotion group (KT) |
Nyva Ternopil[A-4] Metalurh Zaporizhya[B-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2023 18:00 |
promotion group (KT) |
Polessya Zhitomir Lnz Cherkasy |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2023 16:00 |
promotion group (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi[A-3] Kremin Kremenchuk[B-3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Hirnyk Sport[B-8] Yarud Mariupol[A-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Sc Poltava[B-6] Dinaz Vyshgorod[A-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Chernihiv Prykarpattya Ivano Frankivsk |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Skoruk Tomakivka Bukovyna Chernivtsi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2023 21:00 |
promotion group (KT) |
Obolon Kiev[B-2] Polessya Zhitomir[A-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2023 18:00 |
promotion group (KT) |
Metalurh Zaporizhya[B-4] Epitsentr Dunayivtsi[A-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2023 18:00 |
promotion group (KT) |
Lnz Cherkasy Karpaty Lviv |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2023 16:00 |
promotion group (KT) |
Kremin Kremenchuk[B-3] Nyva Ternopil[A-4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Bukovyna Chernivtsi[A-7] Hirnyk Sport[B-8] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] Sc Poltava[B-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Dinaz Vyshgorod Chernihiv |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Yarud Mariupol Skoruk Tomakivka |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2023 21:00 |
promotion group (KT) |
Polessya Zhitomir[A-1] Kremin Kremenchuk[B-3] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2023 18:00 |
promotion group (KT) |
Nyva Ternopil[A-4] Obolon Kiev[B-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2023 17:00 |
xuống hạng (KT) |
Skoruk Tomakivka Prykarpattya Ivano Frankivsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2023 16:00 |
xuống hạng (KT) |
Chernihiv Bukovyna Chernivtsi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2023 21:00 |
promotion group (KT) |
Karpaty Lviv[A-2] Metalurh Zaporizhya[B-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2023 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Hirnyk Sport[B-8] Dinaz Vyshgorod[A-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2023 18:30 |
promotion group (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi Lnz Cherkasy |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2023 17:30 |
xuống hạng (KT) |
Sc Poltava[B-6] Yarud Mariupol[A-8] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |