| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 08/04/2023 16:00 |
xuống hạng (KT) |
Chernihiv Yarud Mariupol |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/04/2023 17:00 |
xuống hạng (KT) |
Sc Poltava[B-6] Bukovyna Chernivtsi[A-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/04/2023 17:30 |
xuống hạng (KT) |
Skoruk Tomakivka Dinaz Vyshgorod |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/04/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Hirnyk Sport[B-8] Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/04/2023 17:00 |
xuống hạng (KT) |
Bukovyna Chernivtsi Chernihiv |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/04/2023 16:30 |
xuống hạng (KT) |
Yarud Mariupol[A-8] Sc Poltava[B-6] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/04/2023 17:00 |
xuống hạng (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk Skoruk Tomakivka |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/04/2023 17:30 |
xuống hạng (KT) |
Dinaz Vyshgorod[A-6] Hirnyk Sport[B-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/04/2023 16:00 |
xuống hạng (KT) |
Chernihiv Dinaz Vyshgorod |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/04/2023 17:30 |
xuống hạng (KT) |
Sc Poltava[B-6] Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2023 17:00 |
xuống hạng (KT) |
Skoruk Tomakivka Yarud Mariupol |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Hirnyk Sport[B-8] Bukovyna Chernivtsi[A-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/04/2023 17:00 |
xuống hạng (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk Chernihiv |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/04/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Dinaz Vyshgorod[A-6] Sc Poltava[B-6] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/04/2023 17:30 |
xuống hạng (KT) |
Bukovyna Chernivtsi Skoruk Tomakivka |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/04/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Yarud Mariupol[A-8] Hirnyk Sport[B-8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/05/2023 17:00 |
xuống hạng (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] Hirnyk Sport[B-8] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Dinaz Vyshgorod Skoruk Tomakivka |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/05/2023 17:00 |
xuống hạng (KT) |
Yarud Mariupol Chernihiv |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Bukovyna Chernivtsi[A-7] Sc Poltava[B-6] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/05/2023 17:30 |
xuống hạng (KT) |
Sc Poltava[B-6] Yarud Mariupol[A-8] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/05/2023 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Hirnyk Sport[B-8] Dinaz Vyshgorod[A-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/05/2023 16:00 |
xuống hạng (KT) |
Chernihiv Bukovyna Chernivtsi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/05/2023 17:00 |
xuống hạng (KT) |
Skoruk Tomakivka Prykarpattya Ivano Frankivsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Bukovyna Chernivtsi[A-7] Hirnyk Sport[B-8] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] Sc Poltava[B-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Dinaz Vyshgorod Chernihiv |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Yarud Mariupol Skoruk Tomakivka |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Hirnyk Sport[B-8] Yarud Mariupol[A-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Sc Poltava[B-6] Dinaz Vyshgorod[A-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Chernihiv Prykarpattya Ivano Frankivsk |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/05/2023 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Skoruk Tomakivka Bukovyna Chernivtsi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá