Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/05/2025 20:00 |
(KT) |
Le Messager Ngozi[9] Lydia Lb Academi[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2025 20:00 |
(KT) |
Romania Inter Star[8] Aigle Noir[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 20:45 |
(KT) |
Rukinzo[4] Vitalo[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 20:00 |
(KT) |
Olympique Star[7] Bumamuru[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 20:00 |
(KT) |
Musongati[2] Kayanza Utd[12] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 18:00 |
(KT) |
Bs Dynamic[13] Ngozi City[10] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 20:00 |
(KT) |
Kayanza Utd[12] Bs Dynamic[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 20:00 |
(KT) |
Ngozi City[10] Romania Inter Star[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 20:00 |
(KT) |
Aigle Noir[1] Rukinzo[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 20:00 |
(KT) |
Lydia Lb Academi[16] Musongati[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 20:00 |
(KT) |
Bumamuru[2] Le Messager Ngozi[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 20:45 |
(KT) |
Romania Inter Star[8] Kayanza Utd[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 20:00 |
(KT) |
Flambeau Du Centre[4] Vitalo[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 20:00 |
(KT) |
Le Messager Ngozi[9] Olympique Star[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 18:00 |
(KT) |
Rukinzo[5] Ngozi City[10] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 20:00 |
(KT) |
Musongati[4] Bumamuru[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 18:00 |
(KT) |
Bs Dynamic[13] Lydia Lb Academi[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 20:00 |
(KT) |
Aigle Noir[1] Flambeau Du Centre[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 20:00 |
(KT) |
Kayanza Utd[12] Rukinzo[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 20:00 |
(KT) |
Olympique Star[6] Musongati[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 20:00 |
(KT) |
Bumamuru[2] Bs Dynamic[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2025 20:00 |
(KT) |
Lydia Lb Academi[16] Romania Inter Star[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 20:00 |
(KT) |
Musongati[3] Le Messager Ngozi[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 20:00 |
(KT) |
Romania Inter Star[8] Bumamuru[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 20:45 |
(KT) |
Bs Dynamic[14] Olympique Star[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 20:00 |
(KT) |
Flambeau Du Centre[4] Ngozi City[10] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2025 20:00 |
(KT) |
Rukinzo[7] Lydia Lb Academi[16] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 20:00 |
(KT) |
Le Messager Ngozi[10] Bs Dynamic[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 20:00 |
(KT) |
Bumamuru[2] Rukinzo[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 20:00 |
(KT) |
Aigle Noir[1] Vitalo[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |