Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/05/2023 20:00 |
(KT) |
Magara Young Boys[10] Romania Inter Star[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 20:00 |
(KT) |
Kayanza Utd[8] Athletico Olympic[14] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 20:00 |
(KT) |
Bumamuru[1] Olympique Star[9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 20:00 |
(KT) |
Tigre Noir[11] Top Junior[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 20:00 |
(KT) |
Aigle Noir[4] Musongati[7] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 20:00 |
(KT) |
Le Messager Ngozi[3] Bujumbura City[16] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 20:00 |
(KT) |
Vitalo[5] Bs Dynamic[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 20:00 |
(KT) |
Flambeau Du Centre[2] Rukinzo[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2023 20:00 |
(KT) |
Bujumbura City[15] Vitalo[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2023 20:00 |
(KT) |
Rukinzo[8] Le Messager Ngozi[3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2023 20:00 |
(KT) |
Musongati[6] Athletico Olympic[16] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2023 20:00 |
(KT) |
Top Junior[14] Magara Young Boys[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2023 20:00 |
(KT) |
Romania Inter Star[11] Flambeau Du Centre[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2023 20:00 |
(KT) |
Bs Dynamic[13] Bumamuru[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2023 20:00 |
(KT) |
Tigre Noir[12] Kayanza Utd[7] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2023 20:00 |
(KT) |
Olympique Star[9] Aigle Noir[5] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2023 20:00 |
(KT) |
Le Messager Ngozi[3] Romania Inter Star[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2023 20:00 |
(KT) |
Athletico Olympic[16] Olympique Star[9] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2023 20:00 |
(KT) |
Flambeau Du Centre[2] Top Junior[15] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2023 20:00 |
(KT) |
Bumamuru[1] Bujumbura City[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2023 20:00 |
(KT) |
Aigle Noir[5] Bs Dynamic[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2023 20:00 |
(KT) |
Vitalo[4] Rukinzo[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2023 20:00 |
(KT) |
Kayanza Utd[6] Musongati[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2023 20:00 |
(KT) |
Magara Young Boys[10] Tigre Noir[13] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 20:00 |
(KT) |
Olympique Star[9] Musongati[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 20:00 |
(KT) |
Rukinzo[7] Bumamuru[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 20:00 |
(KT) |
Tigre Noir[12] Flambeau Du Centre[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2023 21:00 |
(KT) |
Romania Inter Star[10] Vitalo[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2023 21:00 |
(KT) |
Bujumbura City[13] Aigle Noir[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2023 20:00 |
(KT) |
Top Junior[14] Le Messager Ngozi[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |