| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 12/11/2025 20:45 |
(KT) |
Bs Dynamic[15] Olympique Star[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2025 20:00 |
(KT) |
Ngozi City[11] Romania Inter Star[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2025 20:00 |
(KT) |
Kayanza Utd[8] Rukinzo[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2025 20:00 |
(KT) |
Bumamuru[3] Vitalo[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2025 18:00 |
(KT) |
Muzinga[7] Le Messager Ngozi[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 20:00 |
(KT) |
Musongati[6] Kayanza Utd[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 20:00 |
(KT) |
Romania Inter Star[13] Bumamuru[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 20:00 |
(KT) |
Ngozi City[11] Aigle Noir[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2025 20:00 |
(KT) |
Le Messager Ngozi[12] Bs Dynamic[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2025 20:00 |
(KT) |
Vitalo[5] Flambeau Du Centre[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 20:00 |
(KT) |
Bumamuru[3] Ngozi City[11] |
0 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 20:45 |
(KT) |
Muzinga[6] Vitalo[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 20:00 |
(KT) |
Flambeau Du Centre[4] Romania Inter Star[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 20:00 |
(KT) |
Aigle Noir[2] Rukinzo[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 20:00 |
(KT) |
Kayanza Utd[9] Olympique Star[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 20:45 |
(KT) |
Vitalo[5] Bs Dynamic[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 20:00 |
(KT) |
Le Messager Ngozi[13] Kayanza Utd[11] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 20:00 |
(KT) |
Musongati[6] Rukinzo[8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 18:00 |
(KT) |
Romania Inter Star[12] Muzinga[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2025 20:00 |
(KT) |
Bumamuru[2] Aigle Noir[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 20:00 |
(KT) |
Flambeau Du Centre[3] Bumamuru[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 20:00 |
(KT) |
Aigle Noir[1] Musongati[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 20:45 |
(KT) |
Bs Dynamic[16] Romania Inter Star[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 20:45 |
(KT) |
Rukinzo[9] Olympique Star[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 18:00 |
(KT) |
Muzinga[6] Ngozi City[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2025 20:00 |
(KT) |
Muzinga[6] Flambeau Du Centre[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/10/2025 20:00 |
(KT) |
Aigle Noir[3] Olympique Star[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/10/2025 20:00 |
(KT) |
Flambeau Du Centre[5] Bs Dynamic[16] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 20:00 |
(KT) |
Le Messager Ngozi[13] Rukinzo[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 20:00 |
(KT) |
Olympique Star[6] Musongati[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá