Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/05/2025 01:30 |
playoff (KT) |
Aarau Grasshoppers |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2025 01:30 |
playoff (KT) |
Grasshoppers Aarau |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Servette[2] Lausanne Sports[6] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Basel[1] Luzern[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Lugano[5] Young Boys[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2025 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Yverdon[11] Zurich[8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2025 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Grasshoppers[10] St. Gallen[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2025 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Winterthur[12] Sion[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 21:30 |
vô địch (KT) |
Lausanne Sports[6] Lugano[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 21:30 |
vô địch (KT) |
Luzern[4] Servette[2] |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 19:15 |
vô địch (KT) |
Young Boys[3] Basel[1] |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Sion[9] Grasshoppers[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
St. Gallen[7] Zurich[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Winterthur[12] Yverdon[11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2025 01:30 |
vô địch (KT) |
Servette[2] Lugano[5] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2025 01:30 |
vô địch (KT) |
Young Boys[3] Luzern[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2025 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Grasshoppers[10] Yverdon[11] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2025 01:30 |
vô địch (KT) |
Lausanne Sports[6] Basel[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2025 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Sion[9] St. Gallen[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2025 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Zurich[8] Winterthur[12] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 21:30 |
vô địch (KT) |
Servette[2] Young Boys[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 19:15 |
vô địch (KT) |
Luzern[4] Lausanne Sports[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 01:30 |
vô địch (KT) |
Lugano[5] Basel[1] |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Zurich[8] Grasshoppers[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
St. Gallen[7] Winterthur[12] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Yverdon[11] Sion[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2025 00:00 |
(KT) |
Yverdon[11] St. Gallen[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 21:30 |
vô địch (KT) |
Basel[1] Servette[2] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 21:30 |
vô địch (KT) |
Luzern[4] Lugano[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 19:15 |
xuống hạng (KT) |
Sion[9] Zurich[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |