| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 02/11/2025 23:00 |
15 (KT) |
Esbjerg FB[8] B93 Copenhagen[7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 21:00 |
15 (KT) |
Lyngby[3] Hobro I.K.[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 20:00 |
15 (KT) |
Hillerod Fodbold[1] Kolding IF[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 20:00 |
15 (KT) |
Aarhus Fremad[9] Hvidovre IF[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 20:00 |
15 (KT) |
Middelfart[12] Aalborg BK[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 01:00 |
15 (KT) |
Horsens[4] Herfolge Boldklub Koge[10] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 19:00 |
14 (KT) |
Hobro I.K.[11] Hillerod Fodbold[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 19:00 |
14 (KT) |
Aalborg BK[5] Lyngby[2] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 19:00 |
14 (KT) |
Aarhus Fremad[8] Esbjerg FB[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 00:00 |
14 (KT) |
Kolding IF[6] Middelfart[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 00:00 |
14 (KT) |
B93 Copenhagen[7] Horsens[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/10/2025 23:30 |
14 (KT) |
Hvidovre IF[4] Herfolge Boldklub Koge[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 20:00 |
13 (KT) |
Lyngby[2] Aarhus Fremad[9] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 19:00 |
13 (KT) |
Hillerod Fodbold[1] Hvidovre IF[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 19:00 |
13 (KT) |
Middelfart[12] Horsens[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 00:00 |
13 (KT) |
B93 Copenhagen[7] Aalborg BK[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2025 23:30 |
13 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[11] Kolding IF[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/10/2025 23:30 |
13 (KT) |
Esbjerg FB[9] Hobro I.K.[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/10/2025 00:00 |
12 (KT) |
Hvidovre IF[4] Lyngby[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 19:00 |
12 (KT) |
Middelfart[12] Hillerod Fodbold[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 19:00 |
12 (KT) |
Aarhus Fremad[5] B93 Copenhagen[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 18:00 |
12 (KT) |
Kolding IF[7] Esbjerg FB[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 00:00 |
12 (KT) |
Horsens[4] Hobro I.K.[10] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/10/2025 00:00 |
12 (KT) |
Aalborg BK[8] Herfolge Boldklub Koge[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2025 20:00 |
11 (KT) |
Esbjerg FB[6] Aarhus Fremad[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2025 19:00 |
11 (KT) |
Hobro I.K.[11] Kolding IF[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 20:30 |
11 (KT) |
Lyngby[1] Aalborg BK[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 19:00 |
11 (KT) |
B93 Copenhagen[9] Middelfart[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 19:00 |
11 (KT) |
Hillerod Fodbold[3] Horsens[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2025 18:00 |
11 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[10] Hvidovre IF[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá