| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 06/06/2015 21:00 |
33 (KT) |
Aarhus AGF[2] AB Kobenhavn[11] |
5 3 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/06/2015 21:00 |
33 (KT) |
Fredericia[10] Herfolge Boldklub Koge[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/06/2015 21:00 |
33 (KT) |
Roskilde[8] Horsens[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/06/2015 21:00 |
33 (KT) |
Vejle[5] Bronshoj[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/06/2015 21:00 |
33 (KT) |
Vendsyssel[4] Skive IK[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/06/2015 21:00 |
33 (KT) |
Viborg[1] Lyngby[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/05/2015 21:00 |
32 (KT) |
AB Kobenhavn[11] Vendsyssel[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/05/2015 21:00 |
32 (KT) |
Horsens[7] Vejle[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/05/2015 21:00 |
32 (KT) |
Bronshoj[12] Viborg[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/05/2015 21:00 |
32 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[8] Roskilde[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/05/2015 21:00 |
32 (KT) |
Lyngby[3] Aarhus AGF[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/05/2015 21:00 |
32 (KT) |
Skive IK[9] Fredericia[10] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/05/2015 20:00 |
31 (KT) |
Lyngby[3] Vejle[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2015 20:00 |
31 (KT) |
AB Kobenhavn[11] Viborg[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2015 20:00 |
31 (KT) |
Horsens[5] Bronshoj[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2015 20:00 |
31 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[9] Vendsyssel[4] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2015 18:00 |
31 (KT) |
Roskilde[6] Fredericia[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/05/2015 21:30 |
31 (KT) |
Skive IK[7] Aarhus AGF[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/05/2015 00:00 |
30 (KT) |
Fredericia[10] Horsens[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/05/2015 00:00 |
30 (KT) |
Viborg[1] Skive IK[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/05/2015 00:00 |
30 (KT) |
Vejle[8] AB Kobenhavn[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/05/2015 00:00 |
30 (KT) |
Vendsyssel[4] Roskilde[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/05/2015 00:00 |
30 (KT) |
Bronshoj[12] Lyngby[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/05/2015 23:30 |
30 (KT) |
Aarhus AGF[2] Herfolge Boldklub Koge[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Horsens[5] Vendsyssel[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/05/2015 20:00 |
29 (KT) |
Bronshoj Skive IK |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/05/2015 00:00 |
29 (KT) |
Aarhus AGF[2] Fredericia[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/05/2015 18:30 |
29 (KT) |
Lyngby[4] AB Kobenhavn[11] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/05/2015 18:00 |
29 (KT) |
Vejle[9] Herfolge Boldklub Koge[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/05/2015 00:00 |
29 (KT) |
Viborg Roskilde |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá