Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
03/10/2014 23:30 |
11 (KT) |
Lyngby Roskilde |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 20:00 |
11 (KT) |
Bronshoj AB Kobenhavn |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2014 20:00 |
11 (KT) |
Horsens Fredericia |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2014 20:00 |
11 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Vendsyssel |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2014 20:30 |
11 (KT) |
Aarhus AGF Skive IK |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2014 00:00 |
11 (KT) |
Viborg Vejle |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |