Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/04/2015 23:30 |
24 (KT) |
Viborg[1] Vendsyssel[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 20:00 |
24 (KT) |
Vejle[7] Fredericia[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 20:00 |
24 (KT) |
Bronshoj[12] Roskilde[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 20:00 |
24 (KT) |
Lyngby[2] Herfolge Boldklub Koge[8] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 20:00 |
24 (KT) |
AB Kobenhavn Skive IK |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 20:00 |
24 (KT) |
Horsens Aarhus AGF |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |