Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/11/2024 22:00 |
14 |
Scm Argesul Pitesti[8] Voluntari[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2024 00:30 |
13 (KT) |
Concordia Chiajna[11] Csikszereda Miercurea[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2024 19:00 |
13 (KT) |
Metaloglobus[3] Csa Steaua Bucureti[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 16:00 |
13 (KT) |
Css Slatina[6] U Craiova 1948[15] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 16:00 |
13 (KT) |
Unirea Ungheni[18] Metalul Buzau[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 16:00 |
13 (KT) |
Afumati[8] Scm Argesul Pitesti[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 16:00 |
13 (KT) |
CS Mioveni[20] Bihor Oradea[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 16:00 |
13 (KT) |
Corvinul Hunedoara[12] Csm Focsani[19] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 16:00 |
13 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt[5] Acs Energeticianul[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 16:00 |
13 (KT) |
Chindia Targoviste[14] Csc Dumbravita[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2024 19:00 |
13 (KT) |
Viitorul Selimbar[17] Scolar Resita[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2024 19:00 |
3 (KT) |
Corvinul Hunedoara[9] Afumati[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2024 22:00 |
12 (KT) |
Csikszereda Miercurea[1] Css Slatina[5] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2024 16:00 |
12 (KT) |
Metalul Buzau[12] Viitorul Selimbar[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2024 17:00 |
12 (KT) |
U Craiova 1948[14] Ceahlaul Piatra Neamt[8] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2024 16:00 |
12 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[10] Unirea Ungheni[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2024 16:00 |
12 (KT) |
Scolar Resita[4] Chindia Targoviste[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2024 16:00 |
12 (KT) |
Csc Dumbravita[11] Metaloglobus[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2024 16:00 |
12 (KT) |
Csm Focsani[20] CS Mioveni[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2024 16:00 |
12 (KT) |
Acs Energeticianul[22] Voluntari[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2024 22:59 |
12 (KT) |
Csa Steaua Bucureti[2] Corvinul Hunedoara[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2024 19:30 |
12 (KT) |
Bihor Oradea[16] Concordia Chiajna[13] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 16:00 |
11 (KT) |
Csikszereda Miercurea[1] U Craiova 1948[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 15:15 |
11 (KT) |
CS Mioveni[18] Csa Steaua Bucureti[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 15:00 |
11 (KT) |
Voluntari[7] Ceahlaul Piatra Neamt[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 15:00 |
11 (KT) |
Metaloglobus[4] Scolar Resita[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 15:00 |
11 (KT) |
Css Slatina[5] Bihor Oradea[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 15:00 |
11 (KT) |
Corvinul Hunedoara[8] Csc Dumbravita[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 15:00 |
11 (KT) |
Chindia Targoviste[14] Metalul Buzau[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 15:00 |
11 (KT) |
Concordia Chiajna[16] Csm Focsani[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |