| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 05/11/2025 23:00 |
15![]() |
FK Javor Ivanjica[8] Partizan Belgrade[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2025 01:00 |
14 (KT) |
Mladost Lucani[11] Radnicki 1923 Kragujevac[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2025 23:00 |
14 (KT) |
OFK Beograd[4] Radnicki Nis[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 23:00 |
14 (KT) |
Vojvodina[3] Imt Novi Beograd[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 23:00 |
14 (KT) |
Crvena Zvezda[1] Radnik Surdulica[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 22:00 |
14 (KT) |
Novi Pazar[5] Zeleznicar Pancevo[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 22:00 |
14 (KT) |
Backa Topola[10] FK Napredak Krusevac[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 00:00 |
14 (KT) |
Cukaricki[7] Partizan Belgrade[2] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 22:00 |
(KT) |
FK Javor Ivanjica[8] Spartak Subotica[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2025 00:00 |
(KT) |
Vojvodina[3] Crvena Zvezda[1] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 23:00 |
13 (KT) |
Radnicki Nis[14] Crvena Zvezda[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 23:00 |
13 (KT) |
Zeleznicar Pancevo[7] Cukaricki[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 22:00 |
13 (KT) |
Radnik Surdulica[15] Spartak Subotica[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 20:00 |
13 (KT) |
Radnicki 1923 Kragujevac[11] Backa Topola[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 20:00 |
13 (KT) |
Imt Novi Beograd[12] OFK Beograd[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2025 22:30 |
13 (KT) |
Partizan Belgrade[2] Mladost Lucani[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2025 22:30 |
13 (KT) |
Novi Pazar[4] FK Javor Ivanjica[10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2025 21:00 |
13 (KT) |
FK Napredak Krusevac[16] Vojvodina[3] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2025 00:30 |
12 (KT) |
Crvena Zvezda[1] Imt Novi Beograd[10] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2025 00:30 |
12 (KT) |
Spartak Subotica[15] Radnicki Nis[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 22:00 |
12 (KT) |
Mladost Lucani[12] Zeleznicar Pancevo[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2025 20:30 |
12 (KT) |
Cukaricki[5] Novi Pazar[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 23:30 |
12 (KT) |
Backa Topola[8] Partizan Belgrade[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 23:00 |
12 (KT) |
Vojvodina[3] Radnicki 1923 Kragujevac[9] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 22:00 |
12 (KT) |
FK Javor Ivanjica[13] Radnik Surdulica[14] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 19:00 |
12 (KT) |
OFK Beograd[7] FK Napredak Krusevac[16] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2025 00:00 |
11 (KT) |
FK Napredak Krusevac[16] Crvena Zvezda[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 22:00 |
11 (KT) |
Imt Novi Beograd[14] Spartak Subotica[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 20:30 |
11 (KT) |
Cukaricki[5] FK Javor Ivanjica[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2025 01:30 |
11 (KT) |
Partizan Belgrade[2] Vojvodina[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá