Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/05/2025 00:30 |
championship playoff (KT) |
Maccabi Tel Aviv[2] Beitar Jerusalem[4] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2025 00:30 |
championship playoff (KT) |
Hapoel Beer Sheva[1] Hapoel Haifa[5] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2025 00:30 |
championship playoff (KT) |
Maccabi Netanya[6] Maccabi Haifa[3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2025 00:30 |
championship playoff (KT) |
Maccabi Haifa[3] Maccabi Tel Aviv[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2025 00:30 |
championship playoff (KT) |
Beitar Jerusalem[4] Hapoel Beer Sheva[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 00:30 |
championship playoff (KT) |
Hapoel Haifa[5] Maccabi Netanya[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2025 00:30 |
championship playoff (KT) |
Hapoel Beer Sheva[1] Maccabi Haifa[3] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2025 00:30 |
championship playoff (KT) |
Maccabi Netanya[6] Maccabi Tel Aviv[2] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 00:15 |
championship playoff (KT) |
Hapoel Haifa[5] Beitar Jerusalem[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 00:30 |
relegation playoff (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[12] Maccabi Bnei Raina[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 00:30 |
relegation playoff (KT) |
Ironi Tiberias[10] Maccabi Petah Tikva FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 00:30 |
relegation playoff (KT) |
Ashdod MS[13] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[7] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 00:30 |
relegation playoff (KT) |
Hapoel Hadera[14] Hapoel Katamon Jerusalem[9] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 00:30 |
championship playoff (KT) |
Maccabi Tel Aviv[2] Hapoel Beer Sheva[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2025 00:15 |
championship playoff (KT) |
Beitar Jerusalem[4] Maccabi Netanya[6] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 00:30 |
relegation playoff (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[11] Ashdod MS[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 00:30 |
relegation playoff (KT) |
Maccabi Bnei Raina[8] Hapoel Hadera[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 00:30 |
championship playoff (KT) |
Maccabi Haifa[3] Hapoel Haifa[5] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 00:30 |
relegation playoff (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[7] Hapoel Bnei Sakhnin FC[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 00:30 |
relegation playoff (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem[9] Ironi Tiberias[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 00:30 |
championship playoff (KT) |
Beitar Jerusalem[4] Maccabi Haifa[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2025 00:15 |
championship playoff (KT) |
Maccabi Netanya[6] Hapoel Beer Sheva[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 00:30 |
championship playoff (KT) |
Hapoel Haifa[5] Maccabi Tel Aviv[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 00:30 |
relegation playoff (KT) |
Hapoel Hadera[14] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 00:30 |
relegation playoff (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem[9] Maccabi Petah Tikva FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 00:30 |
relegation playoff (KT) |
Ironi Tiberias[10] Maccabi Bnei Raina[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 00:30 |
relegation playoff (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[12] Ashdod MS[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2025 00:30 |
championship playoff (KT) |
Beitar Jerusalem[4] Maccabi Tel Aviv[2] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2025 00:15 |
championship playoff (KT) |
Maccabi Haifa[3] Maccabi Netanya[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 00:30 |
relegation playoff (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[7] Ironi Tiberias[10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |