| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 10/11/2025 20:00 |
(KT) |
Termez Surkhon[12] Shurtan Guzor[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 19:15 |
16 (KT) |
Xorazm Urganch[15] Sogdiana Jizak[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 17:00 |
16 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[9] Andijon[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2025 20:15 |
16 (KT) |
Nasaf Qarshi[2] Mashal Muborak[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2025 19:00 |
16 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[5] Dinamo Samarkand[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2025 18:00 |
16 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[11] Pakhtakor Tashkent[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2025 20:00 |
16 (KT) |
OTMK Olmaliq[6] Navbahor Namangan[7] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2025 20:00 |
16 (KT) |
Buxoro[14] Neftchi Fargona[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2025 16:30 |
16 (KT) |
Dostlik Tashkent Andijan Fa |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2025 16:30 |
(KT) |
Chigatoy Ishtixon |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2025 13:00 |
(KT) |
Pakhtakor Ii Qiziriq Football Club |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2025 16:30 |
(KT) |
Buxoro University Namangan Fa |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2025 13:00 |
(KT) |
Kattaqurgon Bunyodkor 2 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2025 16:30 |
16 (KT) |
Sementchi Quvasoy Xorazm Fa |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2025 13:00 |
16 (KT) |
Lochin Oktepa |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2025 20:30 |
15 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[3] Kuruvchi Bunyodkor[5] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 19:15 |
15 (KT) |
Mashal Muborak[15] Kuruvchi Kokand Qoqon[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 17:00 |
15 (KT) |
Neftchi Fargona[2] Termez Surkhon[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 17:00 |
15 (KT) |
Sogdiana Jizak[9] Qizilqum Zarafshon[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 19:00 |
(KT) |
Andijon[12] Buxoro[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2025 20:30 |
(KT) |
Shurtan Guzor[16] OTMK Olmaliq[6] |
4 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2025 20:30 |
(KT) |
Navbahor Namangan[7] Nasaf Qarshi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2025 20:30 |
(KT) |
Dinamo Samarkand[4] Xorazm Urganch[13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2025 20:30 |
14 (KT) |
Termez Surkhon[12] Andijon[10] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 20:30 |
14 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[5] Mashal Muborak[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 18:30 |
14 (KT) |
OTMK Olmaliq[6] Nasaf Qarshi[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 21:00 |
14 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[11] Navbahor Namangan[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 18:30 |
14 (KT) |
Shurtan Guzor[16] Neftchi Fargona[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2025 21:00 |
14 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[9] Dinamo Samarkand[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/10/2025 20:30 |
14 (KT) |
Buxoro[15] Sogdiana Jizak[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá