| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 16/12/2025 16:00 |
31 (KT) |
Aral Nukus Buxoro |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/12/2025 17:00 |
(KT) |
Buxoro[15] Xorazm Urganch[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/12/2025 17:00 |
(KT) |
Mashal Muborak[13] Buxoro[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/12/2025 17:00 |
(KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[12] Xorazm Urganch[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2025 17:00 |
30 (KT) |
Buxoro[14] Termez Surkhon[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2025 17:00 |
30 (KT) |
Xorazm Urganch[15] Neftchi Fargona[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2025 17:00 |
30 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[5] Andijon[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2025 17:00 |
30 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[12] Sogdiana Jizak[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2025 17:00 |
30 (KT) |
OTMK Olmaliq[6] Mashal Muborak[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 17:00 |
30 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[9] Shurtan Guzor[16] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 17:00 |
30 (KT) |
Nasaf Qarshi[3] Dinamo Samarkand[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 17:00 |
30 (KT) |
Navbahor Namangan[7] Pakhtakor Tashkent[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2025 16:30 |
(KT) |
Zaamin Buxoro University |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2025 13:00 |
(KT) |
Kattaqurgon Dostlik Tashkent |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2025 16:30 |
(KT) |
Qiziriq Football Club Dostlik Tashkent |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2025 13:00 |
(KT) |
Lochin Kattaqurgon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2025 18:15 |
29 (KT) |
Neftchi Fargona[1] Qizilqum Zarafshon[9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2025 16:00 |
29 (KT) |
Sogdiana Jizak[8] Kuruvchi Bunyodkor[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2025 20:15 |
29 (KT) |
Dinamo Samarkand[4] Kuruvchi Kokand Qoqon[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2025 20:15 |
29 (KT) |
Andijon[12] Xorazm Urganch[15] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2025 18:00 |
29 (KT) |
Mashal Muborak[13] Navbahor Namangan[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2025 20:15 |
29 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[3] Nasaf Qarshi[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2025 18:00 |
29 (KT) |
Termez Surkhon[10] OTMK Olmaliq[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2025 18:00 |
29 (KT) |
Shurtan Guzor[16] Buxoro[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/11/2025 18:00 |
21 (KT) |
Dinamo Samarkand[4] Andijon[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2025 20:00 |
28 (KT) |
Termez Surkhon[12] Shurtan Guzor[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 19:15 |
28 (KT) |
Xorazm Urganch[15] Sogdiana Jizak[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2025 17:00 |
28 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[9] Andijon[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2025 20:15 |
28 (KT) |
Nasaf Qarshi[2] Mashal Muborak[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2025 19:00 |
28 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[5] Dinamo Samarkand[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá