| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 21/11/2015 16:00 |
30 (KT) |
Navbahor Namangan Lokomotiv Tashkent |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2015 16:00 |
30 (KT) |
Pakhtakor Tashkent Andijon |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2015 16:00 |
30 (KT) |
Dinamo Samarkand[15] OTMK Olmaliq[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2015 16:00 |
30 (KT) |
Mashal Muborak[8] Nasaf Qarshi[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2015 16:00 |
30 (KT) |
Metallurg Bekobod[10] Shurtan Guzor[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2015 16:00 |
30 (KT) |
Neftchi Fargona[5] Qizilqum Zarafshon[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2015 16:00 |
30 (KT) |
Sogdiana Jizak[14] Buxoro[16] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2015 16:00 |
30 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2015 16:00 |
29 (KT) |
Buxoro[16] Neftchi Fargona[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2015 16:00 |
29 (KT) |
Andijon[13] Dinamo Samarkand[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2015 16:00 |
29 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[11] Sogdiana Jizak[15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2015 16:00 |
29 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[9] Metallurg Bekobod[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2015 16:00 |
29 (KT) |
Shurtan Guzor[12] Navbahor Namangan[7] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2015 16:00 |
29 (KT) |
Nasaf Qarshi[3] Pakhtakor Tashkent[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2015 16:00 |
29 (KT) |
OTMK Olmaliq[6] Kuruvchi Bunyodkor[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2015 16:00 |
29 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[2] Mashal Muborak[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2015 19:00 |
28 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Andijon[13] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2015 18:00 |
28 (KT) |
Mashal Muborak Pakhtakor Tashkent |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2015 17:00 |
28 (KT) |
Dinamo Samarkand[15] Nasaf Qarshi[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2015 18:00 |
28 (KT) |
Navbahor Namangan[8] Qizilqum Zarafshon[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2015 18:00 |
28 (KT) |
Neftchi Fargona[5] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2015 18:00 |
28 (KT) |
Sogdiana Jizak[15] OTMK Olmaliq[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2015 18:00 |
28 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[2] Shurtan Guzor[11] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2015 17:00 |
28 (KT) |
Metallurg Bekobod[10] Buxoro[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2015 19:00 |
27 (KT) |
Buxoro[16] Navbahor Namangan[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2015 19:00 |
27 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[1] Dinamo Samarkand[14] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2015 19:00 |
27 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[8] Lokomotiv Tashkent[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2015 19:00 |
27 (KT) |
Nasaf Qarshi[3] Kuruvchi Bunyodkor[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2015 18:00 |
27 (KT) |
OTMK Olmaliq[6] Neftchi Fargona[5] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2015 18:00 |
27 (KT) |
Andijon[13] Sogdiana Jizak[15] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá