Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/12/2023 19:15 |
26 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[1] Kuruvchi Bunyodkor[8] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 19:15 |
26 (KT) |
Navbahor Namangan[3] Neftchi Fargona[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 19:15 |
26 (KT) |
OTMK Olmaliq[4] Nasaf Qarshi[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 17:00 |
26 (KT) |
Sogdiana Jizak[10] Termez Surkhon[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 17:00 |
26 (KT) |
Andijon[7] Buxoro[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 17:00 |
26 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[12] Turon Nukus[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 17:00 |
26 (KT) |
Metallurg Bekobod[11] Olympic Fk Tashkent[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2023 20:15 |
25 (KT) |
Termez Surkhon[6] Pakhtakor Tashkent[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2023 18:00 |
25 (KT) |
Olympic Fk Tashkent[9] Navbahor Namangan[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2023 20:15 |
25 (KT) |
Nasaf Qarshi[3] Sogdiana Jizak[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2023 20:15 |
25 (KT) |
Neftchi Fargona[4] Qizilqum Zarafshon[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2023 18:00 |
25 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[8] Metallurg Bekobod[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2023 21:00 |
25 (KT) |
Turon Nukus[13] Andijon[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2023 20:15 |
25 (KT) |
Buxoro[14] OTMK Olmaliq[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11/2023 18:00 |
21 (KT) |
Termez Surkhon[7] Olympic Fk Tashkent[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2023 19:00 |
24 (KT) |
Navbahor Namangan[3] Kuruvchi Bunyodkor[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2023 20:15 |
19 (KT) |
Buxoro[12] Olympic Fk Tashkent[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2023 20:15 |
19 (KT) |
Turon Nukus[13] Neftchi Fargona[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 20:15 |
24 (KT) |
Sogdiana Jizak[10] Buxoro[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 18:00 |
24 (KT) |
Metallurg Bekobod[9] Termez Surkhon[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2023 20:15 |
24 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[1] Nasaf Qarshi[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2023 20:15 |
24 (KT) |
Neftchi Fargona[4] Olympic Fk Tashkent[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2023 22:00 |
55 (KT) |
Navbahor Namangan[2] Kuruvchi Bunyodkor[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2023 20:15 |
24 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[12] Andijon[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 20:00 |
24 (KT) |
OTMK Olmaliq[5] Turon Nukus[13] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 20:15 |
22 (KT) |
Navbahor Namangan[3] Nasaf Qarshi[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 19:00 |
23 (KT) |
Buxoro[14] Pakhtakor Tashkent[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 20:15 |
23 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[8] Neftchi Fargona[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 18:00 |
23 (KT) |
Andijon[6] OTMK Olmaliq[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2023 20:30 |
23 (KT) |
Nasaf Qarshi[4] Metallurg Bekobod[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |