Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/10/2023 20:30 |
21 (KT) |
Turon Nukus[14] Metallurg Bekobod[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2023 20:30 |
21 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[8] Qizilqum Zarafshon[12] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 19:00 |
21 (KT) |
OTMK Olmaliq[5] Sogdiana Jizak[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 20:30 |
21 (KT) |
Nasaf Qarshi[4] Neftchi Fargona[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 19:00 |
21 (KT) |
Andijon Pakhtakor Tashkent |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 20:30 |
21 (KT) |
Buxoro Navbahor Namangan |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11/2023 18:00 |
21 (KT) |
Termez Surkhon[7] Olympic Fk Tashkent[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |