Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/11/2022 16:00 |
(KT) |
Yangiyer[A-7] Aral Nukus[A-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 19:00 |
26 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[7] Pakhtakor Tashkent[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 19:00 |
26 (KT) |
Dinamo Samarkand[14] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 19:00 |
26 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[13] Metallurg Bekobod[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 19:00 |
26 (KT) |
Navbahor Namangan[2] OTMK Olmaliq[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 19:00 |
26 (KT) |
Neftchi Fargona[10] Termez Surkhon[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 19:00 |
26 (KT) |
Olympic Fk Tashkent[8] Nasaf Qarshi[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 19:00 |
26 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[5] Sogdiana Jizak[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2022 20:30 |
25 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[2] Qizilqum Zarafshon[5] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2022 20:30 |
25 (KT) |
Metallurg Bekobod[8] Navbahor Namangan[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2022 20:30 |
25 (KT) |
Nasaf Qarshi[1] Neftchi Fargona[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2022 18:15 |
25 (KT) |
OTMK Olmaliq[4] Olympic Fk Tashkent[7] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2022 18:15 |
25 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[12] Kuruvchi Bunyodkor[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2022 18:15 |
25 (KT) |
Sogdiana Jizak[6] Lokomotiv Tashkent[13] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2022 16:00 |
25 (KT) |
Termez Surkhon[11] Dinamo Samarkand[14] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2022 20:30 |
24 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[9] Termez Surkhon[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2022 20:30 |
24 (KT) |
Nasaf Qarshi[1] Dinamo Samarkand[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2022 20:30 |
24 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[13] Navbahor Namangan[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2022 20:30 |
24 (KT) |
Olympic Fk Tashkent[8] Metallurg Bekobod[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2022 20:30 |
24 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[5] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2022 20:30 |
24 (KT) |
Neftchi Fargona[10] OTMK Olmaliq[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2022 20:30 |
24 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[2] Sogdiana Jizak[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2022 17:30 |
31 (KT) |
Fk Gijduvon[A-9] Aral Nukus[A-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2022 20:30 |
23 (KT) |
OTMK Olmaliq[4] Dinamo Samarkand[14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2022 20:30 |
23 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[13] Sogdiana Jizak[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2022 20:30 |
23 (KT) |
Metallurg Bekobod[7] Neftchi Fargona[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2022 20:30 |
23 (KT) |
Navbahor Namangan[2] Olympic Fk Tashkent[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2022 20:30 |
23 (KT) |
Nasaf Qarshi[1] Kuruvchi Bunyodkor[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2022 20:30 |
23 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[3] Lokomotiv Tashkent[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2022 20:30 |
23 (KT) |
Termez Surkhon[11] Qizilqum Zarafshon[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |