| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 04/12/2018 16:10 |
playoffs (KT) |
OTMK Olmaliq Istiklol Fergana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/12/2018 16:00 |
playoffs (KT) |
Sogdiana Jizak[UZB D1-11] Mashal Muborak[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2018 18:00 |
vô địch (KT) |
Navbahor Namangan[4] Lokomotiv Tashkent[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2018 18:00 |
vô địch (KT) |
Metallurg Bekobod[5] Buxoro[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2018 18:00 |
vô địch (KT) |
Pakhtakor Tashkent[1] Kuruvchi Bunyodkor[3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2018 18:15 |
xuống hạng (KT) |
Neftchi Fargona[12] Kuruvchi Kokand Qoqon[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2018 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Sogdiana Jizak[11] Nasaf Qarshi[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2018 18:00 |
xuống hạng (KT) |
OTMK Olmaliq[8] Qizilqum Zarafshon[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Lokomotiv Tashkent[2] Pakhtakor Tashkent[1] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2018 17:00 |
xuống hạng (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[7] Sogdiana Jizak[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2018 17:00 |
vô địch (KT) |
Buxoro[6] Navbahor Namangan[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2018 17:00 |
xuống hạng (KT) |
Nasaf Qarshi[9] OTMK Olmaliq[8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2018 16:00 |
vô địch (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[3] Metallurg Bekobod[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2018 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Qizilqum Zarafshon[10] Neftchi Fargona[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Navbahor Namangan Kuruvchi Bunyodkor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2018 18:00 |
vô địch (KT) |
Pakhtakor Tashkent[1] Metallurg Bekobod[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2018 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Qizilqum Zarafshon[10] Nasaf Qarshi[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2018 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Neftchi Fargona[12] Sogdiana Jizak[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2018 20:00 |
xuống hạng (KT) |
OTMK Olmaliq[8] Kuruvchi Kokand Qoqon[7] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2018 19:00 |
vô địch (KT) |
Lokomotiv Tashkent[2] Buxoro[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Buxoro[6] Pakhtakor Tashkent[1] |
2 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[3] Lokomotiv Tashkent[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2018 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[7] Qizilqum Zarafshon[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2018 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Nasaf Qarshi Neftchi Fargona |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2018 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Sogdiana Jizak[11] OTMK Olmaliq[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2018 18:00 |
vô địch (KT) |
Metallurg Bekobod[5] Navbahor Namangan[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2018 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Nasaf Qarshi Kuruvchi Kokand Qoqon |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Buxoro[6] Kuruvchi Bunyodkor[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Pakhtakor Tashkent[1] Navbahor Namangan[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2018 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Neftchi Fargona[12] OTMK Olmaliq[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá