| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 14/09/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Metallurg Bekobod[5] Lokomotiv Tashkent[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/09/2018 22:00 |
vô địch (KT) |
Navbahor Namangan[4] Pakhtakor Tashkent[1] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/09/2018 22:00 |
vô địch (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[3] Buxoro[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/09/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Pakhtakor Tashkent[1] Buxoro[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/09/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Lokomotiv Tashkent[2] Kuruvchi Bunyodkor[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/09/2018 22:00 |
vô địch (KT) |
Navbahor Namangan Metallurg Bekobod |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/10/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Buxoro[6] Lokomotiv Tashkent[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/10/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Metallurg Bekobod[5] Pakhtakor Tashkent[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/10/2018 22:00 |
vô địch (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[3] Navbahor Namangan[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2018 18:00 |
vô địch (KT) |
Navbahor Namangan[4] Buxoro[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2018 18:00 |
vô địch (KT) |
Metallurg Bekobod[5] Kuruvchi Bunyodkor[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Pakhtakor Tashkent[1] Lokomotiv Tashkent[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/10/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Lokomotiv Tashkent[2] Navbahor Namangan[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Buxoro[6] Metallurg Bekobod[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[3] Pakhtakor Tashkent[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Lokomotiv Tashkent[2] Metallurg Bekobod[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Buxoro[6] Kuruvchi Bunyodkor[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Pakhtakor Tashkent[1] Navbahor Namangan[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2018 18:00 |
vô địch (KT) |
Metallurg Bekobod[5] Navbahor Namangan[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Buxoro[6] Pakhtakor Tashkent[1] |
2 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[3] Lokomotiv Tashkent[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2018 19:00 |
vô địch (KT) |
Lokomotiv Tashkent[2] Buxoro[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2018 18:00 |
vô địch (KT) |
Pakhtakor Tashkent[1] Metallurg Bekobod[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Navbahor Namangan Kuruvchi Bunyodkor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2018 16:00 |
vô địch (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[3] Metallurg Bekobod[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2018 17:00 |
vô địch (KT) |
Buxoro[6] Navbahor Namangan[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2018 20:00 |
vô địch (KT) |
Lokomotiv Tashkent[2] Pakhtakor Tashkent[1] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2018 18:00 |
vô địch (KT) |
Navbahor Namangan[4] Lokomotiv Tashkent[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2018 18:00 |
vô địch (KT) |
Metallurg Bekobod[5] Buxoro[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2018 18:00 |
vô địch (KT) |
Pakhtakor Tashkent[1] Kuruvchi Bunyodkor[3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá