| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 09/12/2024 17:00 |
27 (KT) |
Olympic Fk Tashkent Metallurg Bekobod |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/12/2024 18:00 |
27 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon Metallurg Bekobod |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/12/2024 15:00 |
27 (KT) |
Shurtan Guzor Olympic Fk Tashkent |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2024 17:00 |
26 (KT) |
Navbahor Namangan[4] Andijon[8] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2024 17:00 |
26 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[11] Pakhtakor Tashkent[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2024 17:00 |
26 (KT) |
OTMK Olmaliq[2] Qizilqum Zarafshon[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2024 17:00 |
26 (KT) |
Nasaf Qarshi[1] Metallurg Bekobod[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2024 17:00 |
26 (KT) |
Dinamo Samarkand[9] Sogdiana Jizak[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2024 17:00 |
26 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[13] Neftchi Fargona[5] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/11/2024 17:00 |
26 (KT) |
Termez Surkhon[7] Olympic Fk Tashkent[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2024 19:15 |
25 (KT) |
Sogdiana Jizak[3] Lokomotiv Tashkent[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2024 17:00 |
25 (KT) |
Metallurg Bekobod[14] Termez Surkhon[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2024 19:15 |
25 (KT) |
Andijon[10] Dinamo Samarkand[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2024 17:00 |
25 (KT) |
Olympic Fk Tashkent[11] Kuruvchi Bunyodkor[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2024 20:15 |
25 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[9] Navbahor Namangan[4] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2024 18:00 |
25 (KT) |
Neftchi Fargona[6] Nasaf Qarshi[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2024 20:00 |
25 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[5] OTMK Olmaliq[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2024 19:00 |
24 (KT) |
Andijon[10] Qizilqum Zarafshon[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2024 20:15 |
24 (KT) |
Termez Surkhon[7] Neftchi Fargona[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2024 19:00 |
24 (KT) |
Nasaf Qarshi[1] Sogdiana Jizak[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2024 18:00 |
24 (KT) |
Navbahor Namangan[6] Pakhtakor Tashkent[3] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2024 20:15 |
24 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[12] Metallurg Bekobod[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2024 16:00 |
(KT) |
Qiziriq Football Club Nasaf Qarshi Ii |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2024 13:00 |
(KT) |
Fergana University Bunyodkor 2 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2024 20:15 |
24 (KT) |
Dinamo Samarkand[8] Lokomotiv Tashkent[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2024 18:00 |
24 (KT) |
OTMK Olmaliq[2] Olympic Fk Tashkent[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2024 16:30 |
24 (KT) |
Nasaf Qarshi Ii Bunyodkor 2 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2024 13:00 |
24 (KT) |
Qiziriq Football Club Fergana University |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2024 16:30 |
24 (KT) |
Nasaf Qarshi Ii Lokomotiv Bfk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2024 14:00 |
24 (KT) |
Fergana University Zaamin |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá