Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/10/2024 17:00 |
24 (KT) |
Andijan Fa Fergana University |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 17:00 |
24 (KT) |
Bunyodkor 2 Lokomotiv Bfk |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 17:00 |
24 (KT) |
Nasaf Qarshi Ii Buxoro University |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 17:00 |
24 (KT) |
Sirdaryo Fa Navoiy Fa |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 17:00 |
24 (KT) |
Pakhtakor Ii Sementchi Quvasoy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 17:00 |
24 (KT) |
Turon Nukus Namangan Fa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 17:00 |
24 (KT) |
Jizzakh Bars Qiziriq Football Club |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 17:00 |
24 (KT) |
Qumqo‘rg‘on Zaamin |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2024 12:30 |
24 (KT) |
Jayxun Bunyodkor 2 |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2024 14:00 |
24 (KT) |
Fergana University Zaamin |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2024 14:00 |
24 (KT) |
Sementchi Quvasoy Qiziriq Football Club |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2024 16:30 |
24 (KT) |
Nasaf Qarshi Ii Lokomotiv Bfk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2024 13:00 |
24 (KT) |
Qiziriq Football Club Fergana University |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2024 16:30 |
24 (KT) |
Nasaf Qarshi Ii Bunyodkor 2 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2024 18:00 |
24 (KT) |
OTMK Olmaliq[2] Olympic Fk Tashkent[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2024 20:15 |
24 (KT) |
Dinamo Samarkand[8] Lokomotiv Tashkent[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2024 20:15 |
24 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[12] Metallurg Bekobod[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 18:00 |
24 (KT) |
Navbahor Namangan[6] Pakhtakor Tashkent[3] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 19:00 |
24 (KT) |
Nasaf Qarshi[1] Sogdiana Jizak[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 20:15 |
24 (KT) |
Termez Surkhon[7] Neftchi Fargona[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 19:00 |
24 (KT) |
Andijon[10] Qizilqum Zarafshon[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |