Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/10/2024 17:00 |
22 (KT) |
Qumqo‘rg‘on Jayxun |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2024 16:00 |
22 (KT) |
Turon Nukus Tashkent Vfa |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2024 16:30 |
22 (KT) |
Pakhtakor Ii Namangan Fa |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2024 17:00 |
22 (KT) |
Bunyodkor 2 Fergana University |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2024 17:00 |
22 (KT) |
Nasaf Qarshi Ii Qiziriq Football Club |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2024 17:30 |
22 (KT) |
Chigatoy Lokomotiv Bfk |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2024 18:00 |
22 (KT) |
Termez Surkhon[8] Lokomotiv Tashkent[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2024 20:15 |
22 (KT) |
Navbahor Namangan[6] Metallurg Bekobod[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 18:00 |
22 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[10] Pakhtakor Tashkent[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 20:15 |
22 (KT) |
Andijon[11] Olympic Fk Tashkent[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 19:15 |
22 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[12] Sogdiana Jizak[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2024 18:00 |
22 (KT) |
OTMK Olmaliq[2] Neftchi Fargona[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2024 20:15 |
22 (KT) |
Dinamo Samarkand[7] Nasaf Qarshi[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |