Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/09/2023 19:00 |
55 (KT) |
Aral Nukus Dinamo Samarkand |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2023 18:00 |
55 (KT) |
Olimpiya Fa Chigatoy |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2023 18:00 |
55 (KT) |
Andijan Ii Fk Gijduvon |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2023 20:15 |
25 (KT) |
Buxoro[14] OTMK Olmaliq[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2023 21:00 |
25 (KT) |
Turon Nukus[13] Andijon[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2023 18:00 |
25 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[8] Metallurg Bekobod[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2023 20:15 |
25 (KT) |
Nasaf Qarshi[3] Sogdiana Jizak[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2023 20:15 |
25 (KT) |
Neftchi Fargona[4] Qizilqum Zarafshon[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2023 18:00 |
25 (KT) |
Olympic Fk Tashkent[9] Navbahor Namangan[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2023 20:15 |
25 (KT) |
Termez Surkhon[6] Pakhtakor Tashkent[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |