Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/04/2015 20:00 |
3 (KT) |
Nasaf Qarshi Kuruvchi Kokand Qoqon |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2015 18:00 |
3 (KT) |
Sogdiana Jizak[16] Lokomotiv Tashkent[10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2015 20:00 |
3 (KT) |
Pakhtakor Tashkent Buxoro |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2015 18:00 |
3 (KT) |
Metallurg Bekobod[9] Mashal Muborak[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2015 18:00 |
3 (KT) |
Dinamo Samarkand Qizilqum Zarafshon |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2015 18:00 |
3 (KT) |
Neftchi Fargona Navbahor Namangan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/07/2015 22:00 |
3 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[2] Shurtan Guzor[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |