Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/04/2015 19:00 |
6 (KT) |
Mashal Muborak Kuruvchi Kokand Qoqon |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 19:00 |
6 (KT) |
Neftchi Fargona Sogdiana Jizak |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 19:30 |
6 (KT) |
Navbahor Namangan Dinamo Samarkand |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 20:00 |
6 (KT) |
Buxoro OTMK Olmaliq |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 20:00 |
6 (KT) |
Qizilqum Zarafshon Andijon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 18:00 |
6 (KT) |
Metallurg Bekobod[9] Kuruvchi Bunyodkor[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 19:00 |
6 (KT) |
Shurtan Guzor[8] Nasaf Qarshi[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2015 19:00 |
6 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[2] Pakhtakor Tashkent[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |