Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/06/2025 20:00 |
31 (KT) |
Orbit College Cape Town City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/06/2025 20:00 |
(KT) |
Casric Stars[3] Orbit College[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/06/2025 20:00 |
31 (KT) |
Casric Stars Cape Town City |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/06/2025 20:00 |
(KT) |
Cape Town City Casric Stars |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/06/2025 20:00 |
(KT) |
Cape Town City Orbit College |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/06/2025 20:00 |
(KT) |
Casric Stars[3] Orbit College[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/06/2025 20:00 |
(KT) |
Orbit College Casric Stars |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2025 17:00 |
19 (KT) |
Supersport United[15] Lamontville Golden Arrows[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2025 00:30 |
27 (KT) |
Orlando Pirates[2] Magesi[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 20:00 |
30 (KT) |
Ts Galaxy[5] Real Kings[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 20:00 |
30 (KT) |
Cape Town City[15] Stellenbosch[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 20:00 |
30 (KT) |
Lamontville Golden Arrows[12] Sekhukhune United[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 20:00 |
30 (KT) |
Supersport United[14] Richards Bay[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 20:00 |
30 (KT) |
Magesi[13] Marumo Gallants[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 20:00 |
30 (KT) |
AmaZulu[6] Orlando Pirates[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2025 20:00 |
30 (KT) |
Kaizer Chiefs FC[8] Polokwane City[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2025 00:30 |
26 (KT) |
Supersport United[14] Orlando Pirates[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 22:30 |
29 (KT) |
Mamelodi Sundowns[1] Magesi[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 20:00 |
29 (KT) |
Real Kings[16] AmaZulu[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 20:00 |
29 (KT) |
Stellenbosch[4] Supersport United[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 20:00 |
29 (KT) |
Orlando Pirates[2] Ts Galaxy[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 20:00 |
29 (KT) |
Polokwane City[7] Cape Town City[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 20:00 |
29 (KT) |
Marumo Gallants[12] Chippa United FC[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 20:00 |
29 (KT) |
Sekhukhune United[3] Kaizer Chiefs FC[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 20:00 |
29 (KT) |
Richards Bay[10] Lamontville Golden Arrows[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2025 00:30 |
30 (KT) |
Chippa United FC[9] Mamelodi Sundowns[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2025 00:30 |
9 (KT) |
Orlando Pirates[2] Lamontville Golden Arrows[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 20:00 |
25 (KT) |
Mamelodi Sundowns[1] Stellenbosch[4] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2025 00:30 |
9 (KT) |
Mamelodi Sundowns[1] Chippa United FC[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2025 00:30 |
18 (KT) |
Lamontville Golden Arrows[12] Orlando Pirates[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |