| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 02/11/2025 21:00 |
14 (KT) |
Mladost Podgorica[9] Grbalj Radanovici[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 20:00 |
14 (KT) |
Lovcen Cetinje[7] Internacional Podgorica[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 20:00 |
14 (KT) |
Kom Podgorica[5] Iskra Danilovgrad[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2025 20:00 |
14 (KT) |
Ofk Igalo[8] Otrant[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2025 21:00 |
14 (KT) |
Berane[3] Rudar Pljevlja[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2025 20:30 |
13 (KT) |
Grbalj Radanovici[2] Ofk Igalo[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 21:30 |
13 (KT) |
Iskra Danilovgrad[5] Mladost Podgorica[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 20:30 |
13 (KT) |
Rudar Pljevlja[3] Kom Podgorica[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2025 20:30 |
13 (KT) |
Otrant[1] Lovcen Cetinje[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2025 19:00 |
(KT) |
Internacional Podgorica[10] Berane[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 20:30 |
12 (KT) |
Kom Podgorica[6] Mladost Podgorica[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 20:30 |
12 (KT) |
Berane[3] Otrant[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 20:00 |
12 (KT) |
Rudar Pljevlja[4] Internacional Podgorica[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 20:00 |
12 (KT) |
Ofk Igalo[8] Iskra Danilovgrad[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2025 20:00 |
12 (KT) |
Lovcen Cetinje[7] Grbalj Radanovici[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2025 20:00 |
11 (KT) |
Internacional Podgorica[10] Kom Podgorica[7] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/10/2025 20:30 |
11 (KT) |
Mladost Podgorica[9] Ofk Igalo[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/10/2025 20:30 |
11 (KT) |
Iskra Danilovgrad[5] Lovcen Cetinje[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/10/2025 20:00 |
11 (KT) |
Grbalj Radanovici[3] Berane[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/10/2025 20:00 |
11 (KT) |
Otrant[2] Rudar Pljevlja[4] |
6 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 21:30 |
10 (KT) |
Kom Podgorica[8] Ofk Igalo[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 21:00 |
10 (KT) |
Berane[1] Iskra Danilovgrad[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 20:30 |
10 (KT) |
Lovcen Cetinje[7] Mladost Podgorica[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 20:30 |
10 (KT) |
Internacional Podgorica[9] Otrant[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2025 20:00 |
10 (KT) |
Rudar Pljevlja[5] Grbalj Radanovici[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/09/2025 00:00 |
9 (KT) |
Berane[1] Mladost Podgorica[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2025 21:00 |
9 (KT) |
Lovcen Cetinje[6] Ofk Igalo[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2025 21:00 |
9 (KT) |
Otrant[4] Kom Podgorica[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2025 21:00 |
9 (KT) |
Internacional Podgorica[9] Grbalj Radanovici[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2025 20:30 |
9 (KT) |
Rudar Pljevlja[3] Iskra Danilovgrad[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá