| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 24/05/2025 22:00 |
36 (KT) |
Ofk Igalo[4] Kom Podgorica[8] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2025 22:00 |
36 (KT) |
Grbalj Radanovici[6] Mladost Podgorica[7] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2025 22:00 |
36 (KT) |
Lovcen Cetinje[3] Iskra Danilovgrad[5] |
3 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2025 22:00 |
36 (KT) |
Ofk Mladost Dg[1] Ibar Rozaje[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/05/2025 22:00 |
35 (KT) |
Mladost Podgorica[7] Ofk Mladost Dg[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/05/2025 22:00 |
35 (KT) |
Ibar Rozaje[9] Lovcen Cetinje[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/05/2025 22:00 |
35 (KT) |
Kom Podgorica[8] Grbalj Radanovici[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/05/2025 22:00 |
35 (KT) |
Rudar Pljevlja[2] Ofk Igalo[4] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/05/2025 22:00 |
34 (KT) |
Grbalj Radanovici[6] Rudar Pljevlja[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/05/2025 22:00 |
34 (KT) |
Iskra Danilovgrad[5] Ibar Rozaje[9] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/05/2025 22:00 |
34 (KT) |
Ofk Mladost Dg[1] Kom Podgorica[8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/05/2025 22:00 |
34 (KT) |
Lovcen Cetinje[3] Mladost Podgorica[7] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2025 22:00 |
33 (KT) |
Mladost Podgorica[7] Iskra Danilovgrad[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2025 22:00 |
33 (KT) |
Ofk Igalo[4] Grbalj Radanovici[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2025 22:00 |
33 (KT) |
Rudar Pljevlja[2] Ofk Mladost Dg[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2025 22:00 |
33 (KT) |
Kom Podgorica[8] Lovcen Cetinje[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/05/2025 20:30 |
32 (KT) |
Ibar Rozaje[8] Mladost Podgorica[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/05/2025 20:30 |
32 (KT) |
Iskra Danilovgrad[5] Kom Podgorica[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2025 22:30 |
32 (KT) |
Ofk Mladost Dg[1] Ofk Igalo[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/05/2025 22:30 |
32 (KT) |
Lovcen Cetinje[3] Rudar Pljevlja[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/04/2025 21:00 |
31 (KT) |
Ofk Igalo[4] Lovcen Cetinje[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/04/2025 21:00 |
31 (KT) |
Rudar Pljevlja[2] Iskra Danilovgrad[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/04/2025 21:00 |
31 (KT) |
Kom Podgorica[9] Ibar Rozaje[7] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/04/2025 21:00 |
31 (KT) |
Grbalj Radanovici[5] Ofk Mladost Dg[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2025 21:00 |
30 (KT) |
Iskra Danilovgrad[6] Ofk Igalo[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2025 21:00 |
30 (KT) |
Lovcen Cetinje[3] Grbalj Radanovici[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2025 21:00 |
30 (KT) |
Ibar Rozaje[7] Rudar Pljevlja[2] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/04/2025 21:00 |
30 (KT) |
Mladost Podgorica[8] Kom Podgorica[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/04/2025 22:00 |
29 (KT) |
Ofk Mladost Dg[1] Lovcen Cetinje[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/04/2025 20:00 |
29 (KT) |
Ofk Igalo[4] Ibar Rozaje[7] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá