Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/05/2025 17:00 |
(KT) |
Osaka[2] Matsumoto Yamaga FC[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 17:00 |
(KT) |
Gifu[19] Azul Claro Numazu[17] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 16:00 |
(KT) |
Ryukyu[13] Kagoshima United[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 12:00 |
(KT) |
Zweigen Kanazawa FC[5] Giravanz Kitakyushu[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 12:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[4] Tochigi City[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 12:00 |
(KT) |
Tochigi SC[12] AC Nagano Parceiro[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 12:00 |
(KT) |
Kochi United[10] Kamatamare Sanuki[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 12:00 |
(KT) |
Sc Sagamihara[16] Gainare Tottori[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 12:00 |
(KT) |
Nara Club[8] Tegevajaro Miyazaki[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 11:55 |
(KT) |
Fukushima United FC[9] Thespa Kusatsu Gunma[18] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 16:00 |
(KT) |
AC Nagano Parceiro[15] Sc Sagamihara[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 13:00 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[11] Zweigen Kanazawa FC[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 12:00 |
(KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[18] Gifu[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 12:00 |
(KT) |
Tochigi City[2] Osaka[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 12:00 |
(KT) |
Kagoshima United[3] Nara Club[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 12:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[20] Ryukyu[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[17] Vanraure Hachinohe[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[14] Fukushima United FC[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 12:00 |
(KT) |
Tegevajaro Miyazaki[7] Kochi United[10] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 12:00 |
(KT) |
Giravanz Kitakyushu[6] Tochigi SC[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 11:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[9] Zweigen Kanazawa FC[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 12:00 |
(KT) |
Giravanz Kitakyushu[5] Matsumoto Yamaga FC[15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2025 17:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[8] Azul Claro Numazu[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 15:00 |
(KT) |
Ryukyu[13] Tegevajaro Miyazaki[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 12:00 |
(KT) |
Giravanz Kitakyushu[4] Sc Sagamihara[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 12:00 |
(KT) |
Tochigi SC[10] Zweigen Kanazawa FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 12:00 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[15] Tochigi City[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 12:00 |
(KT) |
Gifu[19] Kamatamare Sanuki[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 12:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[20] Kagoshima United[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 11:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[9] AC Nagano Parceiro[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |