| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 14/12/2025 12:00 |
(KT) |
Osaka[3] Tegevajaro Miyazaki[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/12/2025 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu Mio Biwako Shiga |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2025 13:00 |
(KT) |
Tegevajaro Miyazaki[4] Kagoshima United[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2025 12:00 |
(KT) |
Osaka[3] Zweigen Kanazawa FC[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/12/2025 11:00 |
(KT) |
Mio Biwako Shiga Azul Claro Numazu |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 13:00 |
(KT) |
Sc Sagamihara[11] Tochigi City[1] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 13:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[10] Tegevajaro Miyazaki[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 13:00 |
(KT) |
Gifu[13] Osaka[3] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 13:00 |
(KT) |
Zweigen Kanazawa FC[6] Kagoshima United[5] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 13:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[18] Azul Claro Numazu[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 13:00 |
(KT) |
Ryukyu[16] Vanraure Hachinohe[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 13:00 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[15] Giravanz Kitakyushu[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 13:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[12] Nara Club[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 13:00 |
(KT) |
AC Nagano Parceiro[19] Tochigi SC[9] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2025 13:00 |
(KT) |
Kochi United[17] Thespa Kusatsu Gunma[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2025 12:00 |
(KT) |
Osaka[4] Kochi United[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2025 12:00 |
(KT) |
Nara Club[8] Sc Sagamihara[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2025 12:00 |
(KT) |
Tochigi City[1] AC Nagano Parceiro[18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2025 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[20] Fukushima United FC[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2025 12:00 |
(KT) |
Tochigi SC[9] Gainare Tottori[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2025 12:00 |
(KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[15] Matsumoto Yamaga FC[14] |
6 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2025 12:00 |
(KT) |
Giravanz Kitakyushu[7] Zweigen Kanazawa FC[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2025 12:00 |
(KT) |
Tegevajaro Miyazaki[5] Gifu[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2025 11:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[2] Kamatamare Sanuki[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/11/2025 11:00 |
(KT) |
Kagoshima United[3] Ryukyu[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11/2025 12:00 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[14] Osaka[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11/2025 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[19] Kagoshima United[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11/2025 12:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[12] Giravanz Kitakyushu[6] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11/2025 12:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[11] Nara Club[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11/2025 12:00 |
(KT) |
Sc Sagamihara[10] Ryukyu[15] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá