Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/12/2024 13:00 |
relegation playoff (KT) |
Yokohama Scc Kochi United |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2024 12:00 |
promotion playoff final (KT) |
Kataller Toyama[3] Matsumoto Yamaga FC[4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2024 12:00 |
promotion playoff sf (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[4] Fukushima United FC[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2024 12:00 |
promotion playoff sf (KT) |
Kataller Toyama[3] Osaka[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2024 11:00 |
relegation playoff (KT) |
Kochi United Yokohama Scc |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2024 12:00 |
38 (KT) |
Grulla Morioka[20] Fukushima United FC[6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2024 12:00 |
38 (KT) |
Azul Claro Numazu[8] Matsumoto Yamaga FC[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2024 12:00 |
38 (KT) |
Sc Sagamihara[11] Gainare Tottori[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2024 12:00 |
38 (KT) |
Imabari FC[2] Tegevajaro Miyazaki[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2024 12:00 |
38 (KT) |
AC Nagano Parceiro[18] Kamatamare Sanuki[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2024 12:00 |
38 (KT) |
Ryukyu[14] Gifu[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2024 12:00 |
38 (KT) |
Omiya Ardija[1] Kataller Toyama[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2024 12:00 |
38 (KT) |
Vanraure Hachinohe[9] Osaka[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2024 12:00 |
38 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[13] Nara Club[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2024 12:00 |
38 (KT) |
Yokohama Scc[19] Giravanz Kitakyushu[7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2024 12:00 |
37 (KT) |
Fukushima United FC[6] Azul Claro Numazu[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2024 12:00 |
37 (KT) |
Tegevajaro Miyazaki[15] Yokohama Scc[19] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2024 12:00 |
37 (KT) |
Nara Club[18] Grulla Morioka[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2024 11:05 |
37 (KT) |
Kataller Toyama[3] Vanraure Hachinohe[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2024 11:00 |
37 (KT) |
Gainare Tottori[14] Zweigen Kanazawa FC[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2024 13:00 |
37 (KT) |
Gifu[11] Omiya Ardija[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2024 12:00 |
37 (KT) |
Kamatamare Sanuki[16] Imabari FC[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2024 12:00 |
37 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[4] Ryukyu[13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2024 12:00 |
37 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[8] AC Nagano Parceiro[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11/2024 17:00 |
37 (KT) |
Osaka[5] Sc Sagamihara[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 13:00 |
36 (KT) |
Ryukyu[14] Omiya Ardija[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 12:00 |
36 (KT) |
Azul Claro Numazu[4] Tegevajaro Miyazaki[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 12:00 |
36 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[12] Fukushima United FC[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 12:00 |
36 (KT) |
Kamatamare Sanuki[15] Giravanz Kitakyushu[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 12:00 |
36 (KT) |
Sc Sagamihara[8] Nara Club[18] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |