Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/10/2024 12:00 |
(KT) |
Fukushima United FC[6] Sc Sagamihara[9] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[5] AC Nagano Parceiro[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 12:00 |
(KT) |
Tegevajaro Miyazaki[16] Osaka[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 11:00 |
(KT) |
Grulla Morioka[20] Omiya Ardija[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 11:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[10] Kataller Toyama[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 15:00 |
(KT) |
Ryukyu[12] Vanraure Hachinohe[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 13:00 |
(KT) |
Gifu[14] Imabari FC[2] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 12:00 |
(KT) |
Yokohama Scc[19] Matsumoto Yamaga FC[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 12:00 |
(KT) |
Nara Club[18] Kamatamare Sanuki[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2024 12:00 |
(KT) |
Giravanz Kitakyushu[7] Zweigen Kanazawa FC[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 12:00 |
(KT) |
Sc Sagamihara[12] Yokohama Scc[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 12:00 |
(KT) |
Kataller Toyama[3] Fukushima United FC[7] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 12:00 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[8] Gainare Tottori[13] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 12:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[15] Tegevajaro Miyazaki[16] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 11:00 |
(KT) |
Vanraure Hachinohe[9] Nara Club[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 11:00 |
(KT) |
Zweigen Kanazawa FC[11] Azul Claro Numazu[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2024 11:00 |
(KT) |
Grulla Morioka[20] Gifu[14] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2024 13:00 |
(KT) |
AC Nagano Parceiro[17] Ryukyu[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2024 12:00 |
(KT) |
Omiya Ardija[1] Imabari FC[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2024 11:00 |
(KT) |
Osaka[4] Giravanz Kitakyushu[5] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2024 12:00 |
(KT) |
Nara Club[19] Osaka[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2024 12:00 |
(KT) |
Omiya Ardija[1] Fukushima United FC[6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2024 12:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[5] Kamatamare Sanuki[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2024 11:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[13] Grulla Morioka[20] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2024 11:00 |
(KT) |
Matsumoto Yamaga FC[8] Zweigen Kanazawa FC[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 15:00 |
(KT) |
Ryukyu[12] Sc Sagamihara[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 14:00 |
(KT) |
Tegevajaro Miyazaki[17] Kataller Toyama[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 11:00 |
(KT) |
Giravanz Kitakyushu[4] Vanraure Hachinohe[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 10:55 |
(KT) |
Imabari FC[2] Yokohama Scc[18] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2024 17:00 |
(KT) |
Gifu[14] AC Nagano Parceiro[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |